Converter-BG

1 XTZ ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Tezos bằng 0.61074 United States Dollar.

1 XTZ = 0.61074 USD

Chuyển đổi 1 Tezos thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/USD tỷ lệ: 1 XTZ = 0.61074 USD

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/28 08:59

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos0.61074 USD . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 0.61074 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.637357 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.17% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,063,384,109.72594 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là $ 649,000,455.81443

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1XTZ
      0.61074USD
    • 10XTZ
      6.10745USD
    • 11XTZ
      6.7182USD
    • 15XTZ
      9.16118USD
    • 35XTZ
      21.3761USD
    • 50XTZ
      30.53729USD
    • 54XTZ
      32.98027USD
    • 69XTZ
      42.14146USD
    • 75XTZ
      45.80593USD
    • 500XTZ
      305.37292USD
    • 1000XTZ
      610.74584USD
    • 2000XTZ
      1,221.49168USD

    USD ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 1USD
      1.637342XTZ
    • 10USD
      16.373422XTZ
    • 11USD
      18.010765XTZ
    • 15USD
      24.560134XTZ
    • 35USD
      57.30698XTZ
    • 50USD
      81.867114XTZ
    • 54USD
      88.416483XTZ
    • 69USD
      112.976618XTZ
    • 75USD
      122.800672XTZ
    • 500USD
      818.671147XTZ
    • 1000USD
      1,637.342294XTZ
    • 2000USD
      3,274.684588XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,369.8210,098,787.1598,169.34614,966.559,161,767.174,799,346.76
    ETHEthereum4,117.70363,591.243,534.4322,140.92329,855.29172,793.07
    USDTTether USDt0.9999688.290.858315.3780.1041.96
    BNBBinance Coin1,134.06100,137.18973.426,097.8690,845.9147,589.18
    XRPXRP2.65234.212.2714.26212.48111.30
    SOLSolana203.1017,934.13174.331,092.1016,270.108,523.01
    USDCUSD Coin0.9999388.290.858295.3780.1041.96
    ADACardano0.6649458.710.570753.5753.2627.90
    AVAXAvalanche20.391,800.7917.50109.651,633.70855.80
    DOGEDogecoin0.2002417.680.171871.0716.048.40

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pwease

      PWEASE

      PWEASE
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • bless

      BLESS

      Bless
    • bake

      BAKE

      BakeryToken
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • vinu

      VINU

      Vita Inu
    • boring

      BORING

      Boring DAO
    • nct

      NCT

      PolySwarm
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Tezos?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.