Converter-BG

1 XTZ ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Tezos bằng 0.80557 United States Dollar.

1 XTZ = 0.80557 USD

Chuyển đổi 1 Tezos thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/USD tỷ lệ: 1 XTZ = 0.80557 USD

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/25 12:58

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos0.80557 USD . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 0.80557 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.241357 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi -2.57% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.98% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,055,950,712.404388 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là $ 843,557,434.52357

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1XTZ
      0.80557USD
    • 10XTZ
      8.05579USD
    • 11XTZ
      8.86137USD
    • 15XTZ
      12.08369USD
    • 35XTZ
      28.19528USD
    • 50XTZ
      40.27897USD
    • 54XTZ
      43.50129USD
    • 69XTZ
      55.58498USD
    • 75XTZ
      60.41845USD
    • 500XTZ
      402.78972USD
    • 1000XTZ
      805.57945USD
    • 2000XTZ
      1,611.1589USD

    USD ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 1USD
      1.241342XTZ
    • 10USD
      12.413424XTZ
    • 11USD
      13.654767XTZ
    • 15USD
      18.620137XTZ
    • 35USD
      43.446987XTZ
    • 50USD
      62.067124XTZ
    • 54USD
      67.032494XTZ
    • 69USD
      85.652631XTZ
    • 75USD
      93.100686XTZ
    • 500USD
      620.671243XTZ
    • 1000USD
      1,241.342486XTZ
    • 2000USD
      2,482.684973XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,341.009,748,668.2995,163.82603,690.939,002,109.034,565,504.87
    ETHEthereum4,638.60406,141.653,964.6425,150.51375,039.06190,204.61
    USDTTether USDt0.9998587.540.854575.4280.8340.99
    BNBBinance Coin860.0675,304.17735.094,663.2469,537.3335,266.51
    XRPXRP2.95258.742.5216.02238.93121.17
    SOLSolana197.1817,264.94168.531,069.1315,942.788,085.53
    USDCUSD Coin0.9998787.540.854595.4280.8440.99
    ADACardano0.8669175.900.740954.7070.0935.54
    AVAXAvalanche24.212,120.2220.69131.291,957.85992.94
    DOGEDogecoin0.2198019.240.187861.1917.779.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • joe

      JOE

      JOE
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • asto

      ASTO

      Altered State Token
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • ceek

      CEEK

      CEEK VR
    • starl

      STARL

      StarLink

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Tezos?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.