Converter-BG

1 XRP ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử XRP bằng 113.69495 Turkish Lira.

1 XRP = 113.69495 TRY

Chuyển đổi 1 XRP thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/TRY tỷ lệ: 1 XRP = 113.69495 TRY

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/12 10:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP113.69495 TRY . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 113.69495 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.008795 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi +6.87% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +27.44% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 59,068,187,926 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 5,775,667,518,233.82436

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0002XRP
      0.02273TRY
    • 0.00038XRP
      0.0432TRY
    • 0.0004XRP
      0.04547TRY
    • 0.001XRP
      0.11369TRY
    • 0.0025XRP
      0.28423TRY
    • 0.09XRP
      10.23254TRY
    • 0.15XRP
      17.05424TRY
    • 0.55XRP
      62.53222TRY
    • 1XRP
      113.69495TRY
    • 30XRP
      3,410.84865TRY
    • 35XRP
      3,979.32342TRY
    • 300XRP
      34,108.48652TRY

    TRY ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.0002TRY
      0.00000175XRP
    • 0.00038TRY
      0.00000334XRP
    • 0.0004TRY
      0.00000351XRP
    • 0.001TRY
      0.00000879XRP
    • 0.0025TRY
      0.00002198XRP
    • 0.09TRY
      0.00079159XRP
    • 0.15TRY
      0.00131931XRP
    • 0.55TRY
      0.0048375XRP
    • 1TRY
      0.00879546XRP
    • 30TRY
      0.26386395XRP
    • 35TRY
      0.30784127XRP
    • 300TRY
      2.6386395XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,119.2310,138,393.03101,051.00656,754.749,219,976.204,744,688.91
    ETHEthereum2,978.87255,682.232,548.4216,562.83232,520.48119,657.29
    USDTTether USDt1.0085.840.855635.5678.0640.17
    BNBBinance Coin694.1359,579.02593.833,859.4654,181.8827,882.52
    XRPXRP2.83242.942.4215.73220.93113.69
    SOLSolana162.7613,970.75139.24905.0112,705.176,538.20
    USDCUSD Coin0.9993585.770.854955.5578.0040.14
    ADACardano0.7246662.190.619954.0256.5629.10
    AVAXAvalanche20.881,792.1917.86116.091,629.84838.73
    DOGEDogecoin0.2019817.330.172791.1215.768.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • mdt

      MDT

      Measurable Data Token
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • vlx

      VLX

      Velas
    • fcon

      FCON

      SpaceFalcon
    • ath

      ATH

      Aethir
    • kitty

      KITTY

      Roaring Kitty
    • nmr

      NMR

      Numeraire
    • jd

      JD

      Jadetoken
    • pha

      PHA

      Phala Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong XRP?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.