Converter-BG

1 ADA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cardano bằng 0.69614 Euro.

1 ADA = 0.69614 EUR

Chuyển đổi 1 Cardano thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADA/EUR tỷ lệ: 1 ADA = 0.69614 EUR

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
ada
ADACardano
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/17 19:00

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano0.6959 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 0.6959 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.436988 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi +5.74% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +23.61% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,395,351,625.88492 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là € 22,869,695,494.49382

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ADA
      0.6959EUR
    • 11ADA
      7.65496EUR
    • 12.5ADA
      8.69882EUR
    • 25ADA
      17.39765EUR
    • 32ADA
      22.26899EUR
    • 37ADA
      25.74852EUR
    • 50ADA
      34.7953EUR
    • 75ADA
      52.19295EUR
    • 200ADA
      139.18122EUR
    • 250ADA
      173.97652EUR
    • 2000ADA
      1,391.81222EUR
    • 5000ADA
      3,479.53055EUR

    EUR ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.436975ADA
    • 11EUR
      15.806729ADA
    • 12.5EUR
      17.962193ADA
    • 25EUR
      35.924386ADA
    • 32EUR
      45.983214ADA
    • 37EUR
      53.168091ADA
    • 50EUR
      71.848772ADA
    • 75EUR
      107.773159ADA
    • 200EUR
      287.39509ADA
    • 250EUR
      359.243863ADA
    • 2000EUR
      2,873.950906ADA
    • 5000EUR
      7,184.877267ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin119,219.1910,258,464.68102,913.10661,356.559,305,181.334,797,654.55
    ETHEthereum3,429.66295,112.412,960.5719,025.70267,688.64138,017.47
    USDTTether USDt1.0086.080.863655.5578.0840.26
    BNBBinance Coin718.6561,838.32620.363,986.6756,091.9028,920.40
    XRPXRP3.34287.492.8818.53260.77134.45
    SOLSolana174.2714,995.96150.43966.7813,602.447,013.27
    USDCUSD Coin0.9998486.030.863095.5478.0340.23
    ADACardano0.8061669.360.695904.4762.9232.44
    AVAXAvalanche22.591,943.9919.50125.321,763.34909.16
    DOGEDogecoin0.2134618.360.184261.1816.668.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • suku

      SUKU

      SUKU
    • xtt

      XTT

      XSwap Treasure Token
    • hxa

      HXA

      HXAcoin
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • ar

      AR

      Arweave
    • stg

      STG

      Stargate Finance
    • lusd

      LUSD

      Limited USD
    • vow

      VOW

      Vow
    • lazio

      LAZIO

      S.S. Lazio Fan Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cardano?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.