Về Cardano
Cardano (ADA) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là €0.37372 EUR cho mỗi ADA. Với nguồn cung lưu hành là 35.9B ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano hiện đứng ở khoảng €11.99B EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Cardano đã đạt €31.34M EUR
Hiện tại, tỷ giá ADA sang EUR là €0.37372 EUR cho 1 ADA. Điều này có nghĩa là:
1ADA=€0.37372EUR
€1EUR=2.67580006ADA
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Cardano đã tăng bởi 3.42%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 15.06%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
So với tháng trước, Cardano đã giảm bởi 27.54%.xuống từ €-- EUR.Năm qua, Cardano đã giảm bởi €-- EUR, đánh dấu một 67.67% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Cardano
ADA là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Cardano. Nó có nguồn cung tối đa là 45B, với tổng nguồn cung hiện tại là 44.99B và nguồn cung lưu hành là 35.9B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 11.99B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Cardano (ADA) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€0.37372
Nguồn cung lưu hành35.9B
Vốn hóa thị trường€11.99B
Khối lượng(24h)€31.34M
Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị ADA sang EUR từ today 20:00
- 10ADA
= €3.74EUR - 50ADA
= €18.69EUR - 100ADA
= €37.37EUR - 500ADA
= €186.86EUR - 1000ADA
= €373.73EUR - 5000ADA
= €1868.64EUR - 10000ADA
= €3737.29EUR - 50000ADA
= €18686.44EUR
Giá trị EUR sang ADA từ today 20:00
- €10EUR
= 26.757371ADA - €50EUR
= 133.786857ADA - €100EUR
= 267.573714ADA - €500EUR
= 1,337.86857ADA - €1000EUR
= 2,675.737141ADA - €5000EUR
= 13,378.685707ADA - €10000EUR
= 26,757.371414ADA - €50000EUR
= 133,786.857072ADA
Chuyển đổi phổ biến ADA sang các loại tiền tệ fiat
1 ADA ĐẾN USD$0.43429Mua với USD
1 ADA ĐẾN EUR€0.37372Mua với EUR
1 ADA ĐẾN BRLR$2.32Mua với BRL
1 ADA ĐẾN RUB₽33.66Mua với RUB
1 ADA ĐẾN GBP£0.32876Mua với GBP
1 ADA ĐẾN INR₹39.04Mua với INR
1 ADA ĐẾN TRY₺18.43Mua với TRY
1 ADA ĐẾN KRW₩637.69Mua với KRW
1 ADA ĐẾN CAD$0.6068Mua với CAD
1 ADA ĐẾN JPY¥67.71Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 ADA bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 Cardano (ADA) có giá khoảng €0.37372 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu ADA cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 2.67580006 ADA. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Cardano đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Cardano đã tăng vọt kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá ADA so với EUR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Cardano đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi ADA sang EUR?Sử dụng ADA để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Cardano sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 26.75800064 ADA10 ADA = €3.74 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Cardano trên Bitrue?Bạn có thể mua Cardano một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Cardano của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Cardano?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Cardano của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


