Converter-BG

1 ADA ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Cardano bằng 1.02305 United States Dollar.

1 ADA = 1.02305 USD

Chuyển đổi 1 Cardano thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADA/USD tỷ lệ: 1 ADA = 1.02305 USD

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
ada
ADACardano
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/10 00:59

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano1.02305 USD . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 1.02305 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.977469 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi -12.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.92% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,102,215,549.811485 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là $ 42,505,218,801.16841

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.081ADA
      0.08286USD
    • 0.12ADA
      0.12276USD
    • 0.18ADA
      0.18415USD
    • 0.25ADA
      0.25576USD
    • 0.39ADA
      0.39899USD
    • 0.8912ADA
      0.91174USD
    • 1ADA
      1.02305USD
    • 8ADA
      8.18446USD
    • 30ADA
      30.69173USD
    • 35ADA
      35.80702USD
    • 200ADA
      204.61156USD
    • 500ADA
      511.5289USD

    USD ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 0.081USD
      0.079174ADA
    • 0.12USD
      0.117295ADA
    • 0.18USD
      0.175943ADA
    • 0.25USD
      0.244365ADA
    • 0.39USD
      0.38121ADA
    • 0.8912USD
      0.871114ADA
    • 1USD
      0.977461ADA
    • 8USD
      7.819695ADA
    • 30USD
      29.323856ADA
    • 35USD
      34.211165ADA
    • 200USD
      195.492375ADA
    • 500USD
      488.730939ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,969.898,311,545.5092,833.23595,485.699,795,514.193,412,310.78
    ETHEthereum3,757.25318,757.083,560.2522,837.54375,668.94130,865.94
    USDTTether USDt1.0084.860.947866.08100.0134.84
    BNBBinance Coin693.3158,819.31656.964,214.1469,321.0924,148.31
    XRPXRP2.24190.602.1213.65224.6378.25
    SOLSolana219.1218,589.99207.631,331.8921,909.107,632.13
    USDCUSD Coin0.9997884.810.947366.0799.9634.82
    ADACardano1.0286.790.969416.21102.2935.63
    AVAXAvalanche45.683,875.7443.28277.684,567.731,591.18
    DOGEDogecoin0.4128835.020.391232.5041.2814.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • atm

      ATM

      Atletico De Madrid Fan Token
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • zack

      ZACK

      Zack Morris
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • scrl

      SCRL

      Wizarre Scroll
    • amas

      AMAS

      Amasa
    • book_ada

      BOOK_ADA

      BOOK ADA
    • wemix

      WEMIX

      WEMIX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Cardano?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.