Converter-BG

1 DOGE ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Dogecoin bằng 0.1809 United States Dollar.

1 DOGE = 0.1809 USD

Chuyển đổi 1 Dogecoin thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DOGE/USD tỷ lệ: 1 DOGE = 0.1809 USD

Mua Dogecoin (DOGE)

Chuyển thành

từ
doge
DOGEDogecoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/10 10:59

Dogecoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Dogecoin0.18091 USD . Điều này có nghĩa là 1 Dogecoin có giá trị là 0.18091 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 5.52761 Dogecoin.

Giá trị của Dogecoin đã thay đổi +4.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 150,034,926,383.7052 Dogecoin, Dogecoin hiện có vốn hóa thị trường là $ 27,293,687,982.08825

    Dogecoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DOGE ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1DOGE
      0.18091USD
    • 11DOGE
      1.99001USD
    • 20DOGE
      3.61821USD
    • 25DOGE
      4.52277USD
    • 30DOGE
      5.42732USD
    • 35DOGE
      6.33187USD
    • 37DOGE
      6.6937USD
    • 50DOGE
      9.04554USD
    • 69DOGE
      12.48284USD
    • 77DOGE
      13.93013USD
    • 250DOGE
      45.2277USD
    • 5000DOGE
      904.55409USD

    USD ĐẾN DOGE

    • Số lượng
    • 1USD
      5.527585DOGE
    • 11USD
      60.803439DOGE
    • 20USD
      110.551708DOGE
    • 25USD
      138.189635DOGE
    • 30USD
      165.827562DOGE
    • 35USD
      193.465489DOGE
    • 37USD
      204.52066DOGE
    • 50USD
      276.37927DOGE
    • 69USD
      381.403393DOGE
    • 77USD
      425.624077DOGE
    • 250USD
      1,381.896354DOGE
    • 5000USD
      27,637.927086DOGE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Dogecoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,131.019,522,524.4494,720.63620,488.938,653,922.174,451,915.64
    ETHEthereum2,777.74238,017.262,367.5515,509.23216,306.38111,276.45
    USDTTether USDt1.0085.720.852685.5877.9040.07
    BNBBinance Coin670.1057,419.48571.153,741.4652,181.9326,844.42
    XRPXRP2.45210.562.0913.72191.3598.44
    SOLSolana157.6213,506.66134.35880.0912,274.656,314.56
    USDCUSD Coin1.0085.700.852465.5877.8840.06
    ADACardano0.6309354.060.537763.5249.1325.27
    AVAXAvalanche19.571,677.3216.68109.291,524.33784.17
    DOGEDogecoin0.1809115.500.154191.0114.087.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sols

      SOLS

      sols
    • meld

      MELD

      MELD
    • solv

      SOLV

      Solv Protocol
    • tet

      TET

      Tectum
    • usdd_old

      USDD_OLD

      Decentralized USD
    • l

      L

      L
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • ring

      RING

      OneRing
    • strong

      STRONG

      Strong
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DOGE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Dogecoin với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Dogecoin?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.