Converter-BG

1 XRP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử XRP bằng 0.50249 Euro.

1 XRP = 0.50249 EUR

Chuyển đổi 1 XRP thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/EUR tỷ lệ: 1 XRP = 0.50249 EUR

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/13 01:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP0.50249 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 0.50249 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.990089 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi +3.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 56,329,375,591 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là € 27,410,381,323.27373

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XRP
      0.50249EUR
    • 10XRP
      5.02496EUR
    • 11XRP
      5.52745EUR
    • 12.5XRP
      6.2812EUR
    • 15XRP
      7.53744EUR
    • 25XRP
      12.5624EUR
    • 35XRP
      17.58736EUR
    • 75XRP
      37.6872EUR
    • 250XRP
      125.62401EUR
    • 300XRP
      150.74881EUR
    • 500XRP
      251.24803EUR
    • 2000XRP
      1,004.99212EUR

    EUR ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.99006535XRP
    • 10EUR
      19.90065353XRP
    • 11EUR
      21.89071888XRP
    • 12.5EUR
      24.87581691XRP
    • 15EUR
      29.85098029XRP
    • 25EUR
      49.75163382XRP
    • 35EUR
      69.65228735XRP
    • 75EUR
      149.25490147XRP
    • 250EUR
      497.51633826XRP
    • 300EUR
      597.01960591XRP
    • 500EUR
      995.03267652XRP
    • 2000EUR
      3,980.13070611XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,974.154,865,722.3952,288.80326,226.385,171,276.781,969,566.33
    ETHEthereum2,355.58197,702.552,124.5813,255.13210,117.7480,026.82
    USDTTether USDt0.9999683.920.901905.6289.1933.97
    BNBBinance Coin542.4545,527.60489.253,052.4348,386.6218,428.84
    XRPXRP0.5571346.750.502493.1349.6918.92
    SOLSolana134.5611,293.82121.36757.2012,003.044,571.55
    USDCUSD Coin0.9999383.920.901875.6289.1933.97
    ADACardano0.3537029.680.319021.9931.5512.01
    AVAXAvalanche23.852,001.8121.51134.212,127.52810.30
    DOGEDogecoin0.101908.550.091910.573439.083.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • ckb

      CKB

      Nervos Network
    • ton

      TON

      Toncoin
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • id

      ID

      SPACE ID
    • shen

      SHEN

      Shen
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • lever

      LEVER

      LeverFi
    • milk

      MILK

      The Crypto You
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XRP?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.