Converter-BG

1 XRP ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử XRP bằng 4,044.99849 South Korean Won.

1 XRP = 4,044.99849 KRW

Chuyển đổi 1 XRP thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/KRW tỷ lệ: 1 XRP = 4,044.99849 KRW

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/19 16:59

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP4,044.99849 KRW . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 4,044.99849 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.000247 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -5.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 59,418,500,720 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 248,549,240,865,089.70907

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00011XRP
      0.44494KRW
    • 0.0013XRP
      5.25849KRW
    • 0.004XRP
      16.17999KRW
    • 0.005XRP
      20.22499KRW
    • 0.007XRP
      28.31498KRW
    • 0.01XRP
      40.44998KRW
    • 0.178XRP
      720.00973KRW
    • 0.8912XRP
      3,604.90266KRW
    • 1XRP
      4,044.99849KRW
    • 30XRP
      121,349.95494KRW
    • 54XRP
      218,429.91889KRW
    • 2000XRP
      8,089,996.996KRW

    KRW ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.00011KRW
      0.00000002XRP
    • 0.0013KRW
      0.00000032XRP
    • 0.004KRW
      0.00000098XRP
    • 0.005KRW
      0.00000123XRP
    • 0.007KRW
      0.00000173XRP
    • 0.01KRW
      0.00000247XRP
    • 0.178KRW
      0.000044XRP
    • 0.8912KRW
      0.00022032XRP
    • 1KRW
      0.00024721XRP
    • 30KRW
      0.00741656XRP
    • 54KRW
      0.01334981XRP
    • 2000KRW
      0.49443776XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,210.419,857,866.6697,116.53619,702.479,144,532.944,629,049.24
    ETHEthereum4,139.75360,471.293,551.2422,660.57334,386.91169,269.82
    USDTTether USDt0.9999887.070.857825.4780.7740.88
    BNBBinance Coin826.6771,983.01709.154,525.1266,774.1833,801.72
    XRPXRP2.90252.972.4915.90234.66118.78
    SOLSolana176.7915,394.43151.66967.7514,280.467,228.90
    USDCUSD Coin0.9994387.020.857355.4780.7240.86
    ADACardano0.8684875.620.745024.7570.1535.51
    AVAXAvalanche22.571,965.7819.36123.571,823.53923.09
    DOGEDogecoin0.2122918.480.182111.1617.148.68

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • baby

      BABY

      Babylon
    • upo

      UPO

      UpOnly
    • ctk

      CTK

      CertiK
    • hot

      HOT

      Holo
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • ton

      TON

      Toncoin
    • time

      TIME

      Wonderland
    • toke

      TOKE

      Tokemak
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong XRP?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.