Converter-BG

1 ADA ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Cardano bằng 3.17303 Brazilian Real.

1 ADA = 3.17303 BRL

Chuyển đổi 1 Cardano thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADA/BRL tỷ lệ: 1 ADA = 3.17303 BRL

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
ada
ADACardano
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/08 08:00

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano3.17275 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 3.17275 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.315183 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi -1.81% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,384,048,918.1417 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là R$ 114,052,304,136.05524

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.03ADA
      0.09518BRL
    • 0.05ADA
      0.15863BRL
    • 0.09ADA
      0.28554BRL
    • 0.12ADA
      0.38073BRL
    • 0.15ADA
      0.47591BRL
    • 0.16ADA
      0.50764BRL
    • 0.178ADA
      0.56475BRL
    • 0.6ADA
      1.90365BRL
    • 1ADA
      3.17275BRL
    • 3ADA
      9.51826BRL
    • 20ADA
      63.45512BRL
    • 54ADA
      171.32884BRL

    BRL ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 0.03BRL
      0.009455ADA
    • 0.05BRL
      0.015759ADA
    • 0.09BRL
      0.028366ADA
    • 0.12BRL
      0.037822ADA
    • 0.15BRL
      0.047277ADA
    • 0.16BRL
      0.050429ADA
    • 0.178BRL
      0.056102ADA
    • 0.6BRL
      0.18911ADA
    • 1BRL
      0.315183ADA
    • 3BRL
      0.94555ADA
    • 20BRL
      6.303667ADA
    • 54BRL
      17.0199ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,337.189,280,910.5892,116.39594,727.798,480,376.584,335,826.51
    ETHEthereum2,550.82218,521.102,168.9014,002.99199,672.35102,088.00
    USDTTether USDt1.0085.670.850315.4878.2840.02
    BNBBinance Coin660.5556,587.83561.653,626.1951,706.7926,436.52
    XRPXRP2.28195.621.9412.53178.7491.38
    SOLSolana149.8812,840.54127.44822.8311,732.965,998.80
    USDCUSD Coin1.0085.660.850295.4878.2740.02
    ADACardano0.5779549.510.491423.1745.2423.13
    AVAXAvalanche17.931,536.5015.2598.461,403.97717.82
    DOGEDogecoin0.1685114.430.143280.9250913.196.74

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda
    • xio

      XIO

      Blockzero Labs
    • o3

      O3

      O3Swap
    • free

      FREE

      FREE Coin
    • dc

      DC

      DATACHAIN
    • b3tr

      B3TR

      VeBetterDAO
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • mbx

      MBX

      MobiePay
    • crpt

      CRPT

      Crypterium
    • toke

      TOKE

      Tokemak

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Cardano?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.