Converter-BG

1 XRP ĐẾN RUB

1 Tiền điện tử XRP bằng 232.80275 Russian Ruble.

1 XRP = 232.80275 RUB

Chuyển đổi 1 XRP thành Russian Ruble theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/RUB tỷ lệ: 1 XRP = 232.80275 RUB

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/26 12:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP232.80436 RUB . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 232.80436 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 0.004295 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -2.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.98% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 59,482,264,023 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 14,057,696,971,972.95883

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 0.00011XRP
      0.0256RUB
    • 0.003XRP
      0.69841RUB
    • 0.007XRP
      1.62963RUB
    • 0.0125XRP
      2.91005RUB
    • 0.2XRP
      46.56087RUB
    • 0.35XRP
      81.48152RUB
    • 0.8912XRP
      207.47525RUB
    • 1XRP
      232.80436RUB
    • 9XRP
      2,095.23928RUB
    • 77XRP
      17,925.93613RUB
    • 100XRP
      23,280.43654RUB
    • 2000XRP
      465,608.7308RUB

    RUB ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.00011RUB
      0.00000047XRP
    • 0.003RUB
      0.00001288XRP
    • 0.007RUB
      0.00003006XRP
    • 0.0125RUB
      0.00005369XRP
    • 0.2RUB
      0.00085909XRP
    • 0.35RUB
      0.0015034XRP
    • 0.8912RUB
      0.0038281XRP
    • 1RUB
      0.00429545XRP
    • 9RUB
      0.03865906XRP
    • 77RUB
      0.33074981XRP
    • 100RUB
      0.4295452XRP
    • 2000RUB
      8.59090419XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,744.439,615,976.6794,170.27593,541.818,829,622.444,501,504.88
    ETHEthereum4,418.91387,191.913,791.8123,899.24355,528.98181,255.25
    USDTTether USDt0.9999987.620.858075.4080.4541.01
    BNBBinance Coin839.7873,583.45720.614,541.9067,566.1034,446.45
    XRPXRP2.89253.532.4815.64232.80118.68
    SOLSolana187.7316,449.56161.091,015.3415,104.387,700.49
    USDCUSD Coin0.9998587.600.857955.4080.4441.01
    ADACardano0.8355773.210.716994.5167.2234.27
    AVAXAvalanche23.392,050.3220.07126.551,882.65959.81
    DOGEDogecoin0.2100718.400.180261.1316.908.61

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • dddx

      DDDX

      DDDX Protocol
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • son

      SON

      Souni
    • gala_tmp

      GALA_TMP

      GALA
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • bar

      BAR

      FC Barcelona Fan Token
    • avxt

      AVXT

      Avaxtars Token
    • vbtc

      VBTC

      VBTC
    • gfi

      GFI

      Goldfinch

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong XRP?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.