Converter-BG

1 XRP ĐẾN RUB

1 Tiền điện tử XRP bằng 195.32209 Russian Ruble.

1 XRP = 195.32209 RUB

Chuyển đổi 1 XRP thành Russian Ruble theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/RUB tỷ lệ: 1 XRP = 195.32209 RUB

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/23 06:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP195.32209 RUB . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 195.32209 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 0.005119 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 59,975,443,601 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 11,780,167,951,521.31311

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 0.00011XRP
      0.02148RUB
    • 0.003XRP
      0.58596RUB
    • 0.007XRP
      1.36725RUB
    • 0.0125XRP
      2.44152RUB
    • 0.2XRP
      39.06441RUB
    • 0.35XRP
      68.36273RUB
    • 0.8912XRP
      174.07105RUB
    • 1XRP
      195.32209RUB
    • 9XRP
      1,757.89884RUB
    • 77XRP
      15,039.80124RUB
    • 100XRP
      19,532.20941RUB
    • 2000XRP
      390,644.18821RUB

    RUB ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.00011RUB
      0.00000056XRP
    • 0.003RUB
      0.00001535XRP
    • 0.007RUB
      0.00003583XRP
    • 0.0125RUB
      0.00006399XRP
    • 0.2RUB
      0.00102394XRP
    • 0.35RUB
      0.00179191XRP
    • 0.8912RUB
      0.00456271XRP
    • 1RUB
      0.00511974XRP
    • 9RUB
      0.04607773XRP
    • 77RUB
      0.39422063XRP
    • 100RUB
      0.51197485XRP
    • 2000RUB
      10.23949701XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,028.099,585,859.8293,979.38588,860.728,885,900.884,577,405.46
    ETHEthereum3,849.51338,453.083,318.1820,791.22313,739.25161,616.90
    USDTTether USDt1.0087.940.862205.4081.5241.99
    BNBBinance Coin1,098.8196,609.19947.155,934.7189,554.7946,132.47
    XRPXRP2.39210.702.0612.94195.32100.61
    SOLSolana184.9316,259.68159.40998.8315,072.407,764.26
    USDCUSD Coin0.9998887.910.861875.4081.4941.97
    ADACardano0.6335055.690.546063.4251.6326.59
    AVAXAvalanche19.341,700.5816.67104.461,576.41812.05
    DOGEDogecoin0.1922316.900.165701.0315.668.07

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • hook

      HOOK

      Hooked Protocol (HOOK)
    • mvp

      MVP

      Metaverselab
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • nvl

      NVL

      NVL
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • ordi

      ORDI

      Ordinals
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • linea

      LINEA

      Linea
    • irt

      IRT

      IRT
    • food

      FOOD

      FoodChain Global

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong XRP?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.