Converter-BG

1 XTZ ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Tezos bằng 0.55543 Pound Sterling.

1 XTZ = 0.55543 GBP

Chuyển đổi 1 Tezos thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/GBP tỷ lệ: 1 XTZ = 0.55543 GBP

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/16 03:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos0.55548 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 0.55548 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.800244 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi -2.05% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,058,240,569.304968 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là £ 607,211,359.52375

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1XTZ
      0.55548GBP
    • 12XTZ
      6.66579GBP
    • 16XTZ
      8.88773GBP
    • 20XTZ
      11.10966GBP
    • 30XTZ
      16.66449GBP
    • 32XTZ
      17.77546GBP
    • 35XTZ
      19.44191GBP
    • 50XTZ
      27.77416GBP
    • 100XTZ
      55.54832GBP
    • 200XTZ
      111.09665GBP
    • 300XTZ
      166.64497GBP
    • 1024XTZ
      568.81485GBP

    GBP ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.800234XTZ
    • 12GBP
      21.602811XTZ
    • 16GBP
      28.803748XTZ
    • 20GBP
      36.004685XTZ
    • 30GBP
      54.007028XTZ
    • 32GBP
      57.607496XTZ
    • 35GBP
      63.008199XTZ
    • 50GBP
      90.011713XTZ
    • 100GBP
      180.023427XTZ
    • 200GBP
      360.046854XTZ
    • 300GBP
      540.070282XTZ
    • 1024GBP
      1,843.439897XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,398.9110,168,874.0697,990.18613,576.049,578,154.394,767,994.74
    ETHEthereum4,524.42398,688.913,841.8824,056.34375,528.69186,937.77
    USDTTether USDt1.0088.130.849285.3183.0141.32
    BNBBinance Coin921.6581,215.64782.614,900.4476,497.7538,080.49
    XRPXRP2.98262.992.5315.86247.71123.31
    SOLSolana235.2920,733.76199.791,251.0419,529.319,721.67
    USDCUSD Coin1.0088.130.849325.3183.0141.32
    ADACardano0.8612075.880.731284.5771.4835.58
    AVAXAvalanche29.422,592.6324.98156.432,442.021,215.63
    DOGEDogecoin0.2682723.630.227801.4222.2611.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • mvrs

      MVRS

      Meta MVRS
    • vib

      VIB

      Viberate
    • mvp

      MVP

      Metaverselab
    • not

      NOT

      Notcoin
    • pwease

      PWEASE

      PWEASE
    • hopr

      HOPR

      HOPR
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • pli

      PLI

      PLUGIN
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Tezos?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.