Converter-BG

1 XTZ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Tezos bằng 52.99468 Indian Rupee.

1 XTZ = 52.99468 INR

Chuyển đổi 1 Tezos thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/INR tỷ lệ: 1 XTZ = 52.99468 INR

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/12 07:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos52.99468 INR . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 52.99468 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.018869 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi -2.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,064,817,355.296341 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 60,734,643,718.9031

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0001XTZ
      0.00529INR
    • 0.00011XTZ
      0.00582INR
    • 0.0002XTZ
      0.01059INR
    • 0.0015XTZ
      0.07949INR
    • 0.012XTZ
      0.63593INR
    • 0.06XTZ
      3.17968INR
    • 0.093XTZ
      4.9285INR
    • 1XTZ
      52.99468INR
    • 11XTZ
      582.94154INR
    • 25XTZ
      1,324.86714INR
    • 100XTZ
      5,299.46856INR
    • 1000XTZ
      52,994.68569INR

    INR ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 0.0001INR
      0.000001XTZ
    • 0.00011INR
      0.000002XTZ
    • 0.0002INR
      0.000003XTZ
    • 0.0015INR
      0.000028XTZ
    • 0.012INR
      0.000226XTZ
    • 0.06INR
      0.001132XTZ
    • 0.093INR
      0.001754XTZ
    • 1INR
      0.018869XTZ
    • 11INR
      0.207567XTZ
    • 25INR
      0.471745XTZ
    • 100INR
      1.886981XTZ
    • 1000INR
      18.869816XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,368.829,161,836.2489,247.50545,084.468,367,596.854,366,583.44
    ETHEthereum3,439.47304,849.382,969.6018,137.04278,422.00145,292.95
    USDTTether USDt1.0088.640.863465.2780.9542.24
    BNBBinance Coin957.8984,900.61827.035,051.1777,540.5840,464.11
    XRPXRP2.38211.342.0512.57193.02100.72
    SOLSolana155.8113,810.65134.53821.6612,613.406,582.23
    USDCUSD Coin1.0088.640.863525.2780.9642.24
    ADACardano0.5609249.710.484292.9545.4023.69
    AVAXAvalanche17.261,530.4614.9091.051,397.79729.43
    DOGEDogecoin0.1720615.250.148560.9073513.927.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ae

      AE

      Aeternity
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • pif

      PIF

      Play It Forward DAO
    • radar

      RADAR

      DappRadar
    • fuzzy

      FUZZY

      Fuzzybear
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • pol

      POL

      Polygon
    • aion

      AION

      AION
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Tezos?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.