Về Tezos
Tezos (XTZ) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹49.41 INR cho mỗi XTZ. Với nguồn cung lưu hành là 1.07B XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos hiện đứng ở khoảng ₹53.97B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Tezos đã đạt ₹26.69K INR
Hiện tại, tỷ giá XTZ sang INR là ₹49.41 INR cho 1 XTZ. Điều này có nghĩa là:
1XTZ=₹49.41INR
₹1INR=0.02023851XTZ
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Tezos đã giảm bởi 11.12%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 3.14%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Tezos đã giảm bởi 1.95%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Tezos đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 27.29% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Tezos
XTZ là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Tezos. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 1.09B và nguồn cung lưu hành là 1.07B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 53.97B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Tezos (XTZ) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹49.41
Nguồn cung lưu hành1.07B
Vốn hóa thị trường₹53.97B
Khối lượng(24h)₹26.69K
Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị XTZ sang INR từ today 12:00
- 10XTZ
= ₹494.11INR - 50XTZ
= ₹2470.54INR - 100XTZ
= ₹4941.07INR - 500XTZ
= ₹24705.37INR - 1000XTZ
= ₹49410.75INR - 5000XTZ
= ₹247053.74INR - 10000XTZ
= ₹494107.49INR - 50000XTZ
= ₹2470537.43INR
Giá trị INR sang XTZ từ today 12:00
- ₹100INR
= 2.023851XTZ - ₹500INR
= 10.119255XTZ - ₹1000INR
= 20.238511XTZ - ₹5000INR
= 101.192556XTZ - ₹10000INR
= 202.385113XTZ - ₹50000INR
= 1,011.925569XTZ - ₹100000INR
= 2,023.851138XTZ - ₹500000INR
= 10,119.255693XTZ
Chuyển đổi phổ biến XTZ sang các loại tiền tệ fiat
1 XTZ ĐẾN USD$0.55712Mua với USD
1 XTZ ĐẾN EUR€0.47932Mua với EUR
1 XTZ ĐẾN BRLR$2.95Mua với BRL
1 XTZ ĐẾN RUB₽45.06Mua với RUB
1 XTZ ĐẾN GBP£0.42364Mua với GBP
1 XTZ ĐẾN INR₹49.41Mua với INR
1 XTZ ĐẾN TRY₺23.49Mua với TRY
1 XTZ ĐẾN KRW₩807.55Mua với KRW
1 XTZ ĐẾN CAD$0.78183Mua với CAD
1 XTZ ĐẾN JPY¥85.82Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 XTZ bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Tezos (XTZ) có giá khoảng ₹49.41 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu XTZ cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.02023851 XTZ. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Tezos đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Tezos đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá XTZ so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Tezos đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi XTZ sang INR?Sử dụng XTZ để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Tezos sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 0.20238514 XTZ10 XTZ = ₹494.11 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Tezos trên Bitrue?Bạn có thể mua Tezos một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Tezos của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Tezos?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Tezos của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


