Converter-BG

1 XTZ ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Tezos bằng 978.31436 South Korean Won.

1 XTZ = 978.31436 KRW

Chuyển đổi 1 Tezos thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/KRW tỷ lệ: 1 XTZ = 978.31436 KRW

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/07 17:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos978.31436 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 978.31436 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.001022 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi +3.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +17.48% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,064,483,736.536651 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 1,020,351,431,045.09463

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00001XTZ
      0.00978KRW
    • 0.0015XTZ
      1.46747KRW
    • 0.003XTZ
      2.93494KRW
    • 0.006XTZ
      5.86988KRW
    • 0.009XTZ
      8.80482KRW
    • 0.025XTZ
      24.45785KRW
    • 0.09XTZ
      88.04829KRW
    • 0.11XTZ
      107.61457KRW
    • 0.2XTZ
      195.66287KRW
    • 0.6XTZ
      586.98861KRW
    • 1XTZ
      978.31436KRW
    • 12XTZ
      11,739.77235KRW

    KRW ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 0.00001KRW
      0XTZ
    • 0.0015KRW
      0.000001XTZ
    • 0.003KRW
      0.000003XTZ
    • 0.006KRW
      0.000006XTZ
    • 0.009KRW
      0.000009XTZ
    • 0.025KRW
      0.000025XTZ
    • 0.09KRW
      0.000091XTZ
    • 0.11KRW
      0.000112XTZ
    • 0.2KRW
      0.000204XTZ
    • 0.6KRW
      0.000613XTZ
    • 1KRW
      0.001022XTZ
    • 12KRW
      0.012265XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,978.009,045,959.7888,070.34544,837.998,255,159.404,304,859.08
    ETHEthereum3,370.01298,937.592,910.4118,005.00272,804.38142,260.66
    USDTTether USDt0.9994988.660.863185.3480.9042.19
    BNBBinance Coin961.8485,320.29830.665,138.8377,861.5740,602.86
    XRPXRP2.30204.051.9812.29186.2197.10
    SOLSolana160.2514,215.15138.39856.1712,972.466,764.81
    USDCUSD Coin0.9999588.700.863585.3480.9442.21
    ADACardano0.5753151.030.496853.0746.5724.28
    AVAXAvalanche17.671,568.0415.2694.441,430.96746.21
    DOGEDogecoin0.1783715.820.154040.9529914.437.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ryo

      RYO

      RYO Coin
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • sundae

      SUNDAE

      SundaeSwap
    • egld

      EGLD

      MultiversX
    • ens

      ENS

      Ethereum Name Service
    • imx

      IMX

      Immutable X
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • tao

      TAO

      Bittensor

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Tezos?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.