Converter-BG

1 XTZ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Tezos bằng 0.54927 Euro.

1 XTZ = 0.54927 EUR

Chuyển đổi 1 Tezos thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/EUR tỷ lệ: 1 XTZ = 0.54927 EUR

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/14 01:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos0.54927 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 0.54927 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.820598 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi +3.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.68% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,061,690,154.30206 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là € 587,185,662.26048

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XTZ
      0.54927EUR
    • 10XTZ
      5.49273EUR
    • 12XTZ
      6.59128EUR
    • 15XTZ
      8.2391EUR
    • 20XTZ
      10.98546EUR
    • 35XTZ
      19.22457EUR
    • 37XTZ
      20.32311EUR
    • 75XTZ
      41.19551EUR
    • 77XTZ
      42.29405EUR
    • 250XTZ
      137.31837EUR
    • 500XTZ
      274.63674EUR
    • 2000XTZ
      1,098.54699EUR

    EUR ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.820586XTZ
    • 10EUR
      18.205866XTZ
    • 12EUR
      21.847039XTZ
    • 15EUR
      27.308799XTZ
    • 20EUR
      36.411733XTZ
    • 35EUR
      63.720533XTZ
    • 37EUR
      67.361706XTZ
    • 75EUR
      136.543999XTZ
    • 77EUR
      140.185172XTZ
    • 250EUR
      455.146665XTZ
    • 500EUR
      910.29333XTZ
    • 2000EUR
      3,641.173321XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,702.4610,171,602.4599,213.27626,998.089,308,072.964,796,419.63
    ETHEthereum4,217.01373,957.253,647.5523,051.47342,209.73176,339.56
    USDTTether USDt1.0088.750.865705.4781.2141.85
    BNBBinance Coin1,296.81114,999.091,121.697,088.77105,236.1254,227.82
    XRPXRP2.60230.622.2414.21211.04108.75
    SOLSolana208.5718,496.43180.411,140.1516,926.158,721.99
    USDCUSD Coin0.9998788.660.864855.4681.1341.81
    ADACardano0.7228264.090.625213.9558.6530.22
    AVAXAvalanche23.782,109.0720.57130.001,930.02994.53
    DOGEDogecoin0.2130618.890.184291.1617.298.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • usd1

      USD1

      World Liberty Financial USD
    • bonk

      BONK

      Bonk
    • cusd_celo

      CUSD_CELO

      cusd
    • axs

      AXS

      Axie Infinity
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network
    • lto

      LTO

      LTO Network
    • steth

      STETH

      Lido Staked ETH
    • bnbxbt

      BNBXBT

      BNBXBT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Tezos?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.