Converter-BG

1 XTZ ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Tezos bằng 0.87758 Canadian Dollar.

1 XTZ = 0.87758 CAD

Chuyển đổi 1 Tezos thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/CAD tỷ lệ: 1 XTZ = 0.87758 CAD

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/15 20:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos0.87758 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 0.87758 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.139497 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi +1.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +19.76% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,050,680,363.601292 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là $ 914,563,537.15446

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1XTZ
      0.87758CAD
    • 16XTZ
      14.04128CAD
    • 20XTZ
      17.5516CAD
    • 32XTZ
      28.08257CAD
    • 35XTZ
      30.71531CAD
    • 37XTZ
      32.47047CAD
    • 54XTZ
      47.38933CAD
    • 69XTZ
      60.55304CAD
    • 200XTZ
      175.51606CAD
    • 500XTZ
      438.79015CAD
    • 1000XTZ
      877.58031CAD
    • 2000XTZ
      1,755.16063CAD

    CAD ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.139496XTZ
    • 16CAD
      18.231949XTZ
    • 20CAD
      22.789936XTZ
    • 32CAD
      36.463898XTZ
    • 35CAD
      39.882389XTZ
    • 37CAD
      42.161383XTZ
    • 54CAD
      61.532829XTZ
    • 69CAD
      78.625281XTZ
    • 200CAD
      227.899367XTZ
    • 500CAD
      569.748419XTZ
    • 1000CAD
      1,139.496839XTZ
    • 2000CAD
      2,278.993678XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,497.0010,016,430.10100,419.13647,781.609,094,876.924,685,965.22
    ETHEthereum3,039.55261,341.732,620.0616,901.46237,297.20122,262.94
    USDTTether USDt1.0086.000.862255.5678.0940.23
    BNBBinance Coin684.6358,865.26590.153,806.9253,449.4127,538.81
    XRPXRP2.86245.912.4615.90223.28115.04
    SOLSolana160.0713,763.29137.98890.0912,497.016,438.85
    USDCUSD Coin1.0086.000.862195.5678.0840.23
    ADACardano0.7209161.980.621424.0056.2828.99
    AVAXAvalanche21.211,823.6918.28117.941,655.90853.17
    DOGEDogecoin0.1917816.480.165311.0614.977.71

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • usdc_opb

      USDC_OPB

      1
    • pnut

      PNUT

      Peanut the Squirrel
    • sx

      SX

      SX Network
    • grt

      GRT

      The Graph
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • time

      TIME

      Wonderland
    • vine

      VINE

      Vine Coin
    • xqk

      XQK

      XQuake XRPL

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Tezos?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.