Converter-BG

1 ZAP ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.09573 Turkish Lira.

1 ZAP = 0.09573 TRY

Chuyển đổi 1 Zap thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/TRY tỷ lệ: 1 ZAP = 0.09573 TRY

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/29 13:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.09573 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.09573 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 10.446046 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -43.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 21,950,837.41295

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.09573TRY
    • 11ZAP
      1.05313TRY
    • 12ZAP
      1.14887TRY
    • 12.5ZAP
      1.19674TRY
    • 15ZAP
      1.43608TRY
    • 27ZAP
      2.58496TRY
    • 35ZAP
      3.35087TRY
    • 50ZAP
      4.78696TRY
    • 69ZAP
      6.60601TRY
    • 77ZAP
      7.37192TRY
    • 250ZAP
      23.93482TRY
    • 300ZAP
      28.72179TRY

    TRY ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1TRY
      10.44503143ZAP
    • 11TRY
      114.89534578ZAP
    • 12TRY
      125.34037722ZAP
    • 12.5TRY
      130.56289294ZAP
    • 15TRY
      156.67547152ZAP
    • 27TRY
      282.01584875ZAP
    • 35TRY
      365.57610023ZAP
    • 50TRY
      522.25157176ZAP
    • 69TRY
      720.70716903ZAP
    • 77TRY
      804.26742051ZAP
    • 250TRY
      2,611.25785881ZAP
    • 300TRY
      3,133.50943058ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,182.649,985,534.4297,287.05605,204.599,026,553.794,748,769.98
    ETHEthereum4,016.92354,393.093,452.7821,479.10320,358.25168,536.92
    USDTTether USDt1.0088.250.859885.3479.7841.97
    BNBBinance Coin1,114.3198,310.73957.825,958.4388,869.2746,753.13
    XRPXRP2.66234.722.2814.22212.18111.62
    SOLSolana199.9317,639.02171.851,069.0615,945.028,388.50
    USDCUSD Coin1.0088.230.859635.3479.7541.96
    ADACardano0.6515657.480.560053.4851.9627.33
    AVAXAvalanche19.701,738.5116.93105.361,571.54826.77
    DOGEDogecoin0.1965017.330.168901.0515.678.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • huma

      HUMA

      Huma Finance
    • psxdc

      PSXDC

      PrimeStakedXDC
    • atoz

      ATOZ

      Race Kingdom
    • xdefi

      XDEFI

      XDEFI Wallet
    • michi

      MICHI

      michi
    • magameme

      MAGAMEME

      MAGA
    • boden

      BODEN

      Jeo Boden

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Zap?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.