Converter-BG

1 ZAP ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.00779 Brazilian Real.

1 ZAP = 0.00779 BRL

Chuyển đổi 1 Zap thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/BRL tỷ lệ: 1 ZAP = 0.00779 BRL

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/12 20:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.00779 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.00779 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 128.369704 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi -8.16% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.18% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,828,152.33753

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.00779BRL
    • 11ZAP
      0.08574BRL
    • 15ZAP
      0.11692BRL
    • 16ZAP
      0.12471BRL
    • 20ZAP
      0.15589BRL
    • 50ZAP
      0.38974BRL
    • 100ZAP
      0.77948BRL
    • 200ZAP
      1.55896BRL
    • 300ZAP
      2.33844BRL
    • 500ZAP
      3.8974BRL
    • 2000ZAP
      15.58961BRL
    • 5000ZAP
      38.97404BRL

    BRL ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1BRL
      128.29050718ZAP
    • 11BRL
      1,411.19557898ZAP
    • 15BRL
      1,924.3576077ZAP
    • 16BRL
      2,052.64811488ZAP
    • 20BRL
      2,565.8101436ZAP
    • 50BRL
      6,414.525359ZAP
    • 100BRL
      12,829.05071801ZAP
    • 200BRL
      25,658.10143603ZAP
    • 300BRL
      38,487.15215405ZAP
    • 500BRL
      64,145.25359008ZAP
    • 2000BRL
      256,581.01436034ZAP
    • 5000BRL
      641,452.53590085ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,622.179,004,371.1587,709.59537,825.098,259,025.334,290,938.12
    ETHEthereum3,417.12302,778.812,949.3018,084.77277,715.99144,286.05
    USDTTether USDt0.9998888.590.862995.2981.2642.21
    BNBBinance Coin953.9984,530.33823.395,048.9477,533.2540,282.03
    XRPXRP2.34208.222.0212.43190.9899.22
    SOLSolana153.6313,612.71132.59813.0712,485.916,486.99
    USDCUSD Coin0.9999588.600.863055.2981.2642.22
    ADACardano0.5476848.520.472702.8944.5123.12
    AVAXAvalanche16.891,497.3614.5889.431,373.41713.55
    DOGEDogecoin0.1704215.100.147090.9019613.857.19

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • giggle

      GIGGLE

      Giggle Fund
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • b3tr

      B3TR

      VeBetterDAO
    • fronk

      FRONK

      Fronk
    • beta

      BETA

      Beta Finance
    • zkc

      ZKC

      Boundless
    • virtual

      VIRTUAL

      Virtuals Protocol
    • rena

      RENA

      Warena

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Zap?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.