Về Zap
Zap (ZAP) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là ₹0.12548 INR cho mỗi ZAP. Với nguồn cung lưu hành là 236.14M ZAP, tổng vốn hóa thị trường của Zap hiện đứng ở khoảng ₹32.39M INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Zap đã đạt ₹15.39K INR
Hiện tại, tỷ giá ZAP sang INR là ₹0.12548 INR cho 1 ZAP. Điều này có nghĩa là:
1ZAP=₹0.12548INR
₹1INR=7.96939751ZAP
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Zap đã tăng bởi 11.56%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 34.42%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Zap đã giảm bởi 34.4%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Zap đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 40.14% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Zap
ZAP là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Zap. Nó có nguồn cung tối đa là 520M, với tổng nguồn cung hiện tại là 520M và nguồn cung lưu hành là 236.14M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 32.39M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Zap (ZAP) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹0.12548
Nguồn cung lưu hành236.14M
Vốn hóa thị trường₹32.39M
Khối lượng(24h)₹15.39K
Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị ZAP sang INR từ today 14:00
- 10ZAP
= ₹1.25INR - 50ZAP
= ₹6.27INR - 100ZAP
= ₹12.55INR - 500ZAP
= ₹62.74INR - 1000ZAP
= ₹125.49INR - 5000ZAP
= ₹627.43INR - 10000ZAP
= ₹1254.86INR - 50000ZAP
= ₹6274.32INR
Giá trị INR sang ZAP từ today 14:00
- ₹100INR
= 796.89905483ZAP - ₹500INR
= 3,984.49527418ZAP - ₹1000INR
= 7,968.99054837ZAP - ₹5000INR
= 39,844.95274185ZAP - ₹10000INR
= 79,689.90548371ZAP - ₹50000INR
= 398,449.52741858ZAP - ₹100000INR
= 796,899.05483717ZAP - ₹500000INR
= 3,984,495.27418585ZAP
Chuyển đổi phổ biến ZAP sang các loại tiền tệ fiat
1 ZAP ĐẾN USD$0.00141Mua với USD
1 ZAP ĐẾN EUR€0.00122Mua với EUR
1 ZAP ĐẾN BRLR$0.00756Mua với BRL
1 ZAP ĐẾN RUB₽0.11436Mua với RUB
1 ZAP ĐẾN GBP£0.00108Mua với GBP
1 ZAP ĐẾN INR₹0.12548Mua với INR
1 ZAP ĐẾN TRY₺0.06006Mua với TRY
1 ZAP ĐẾN KRW₩2.08Mua với KRW
1 ZAP ĐẾN CAD$0.00198Mua với CAD
1 ZAP ĐẾN JPY¥0.22161Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 ZAP bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Zap (ZAP) có giá khoảng ₹0.12548 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu ZAP cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 7.96939751 ZAP. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Zap đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Zap đã tăng vọt kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá ZAP so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Zap đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi ZAP sang INR?Sử dụng ZAP để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Zap sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 79.69397513 ZAP10 ZAP = ₹1.25 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Zap trên Bitrue?Bạn có thể mua Zap một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Zap của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Zap?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Zap của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


