Converter-BG

1 ZAP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.00163 Euro.

1 ZAP = 0.00163 EUR

Chuyển đổi 1 Zap thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/EUR tỷ lệ: 1 ZAP = 0.00163 EUR

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/31 23:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.00163 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.00163 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 613.496932 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi +21.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -27.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là € 454,542.02071

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.00163EUR
    • 10ZAP
      0.0163EUR
    • 11ZAP
      0.01793EUR
    • 25ZAP
      0.04076EUR
    • 37ZAP
      0.06032EUR
    • 75ZAP
      0.12228EUR
    • 77ZAP
      0.12555EUR
    • 250ZAP
      0.40763EUR
    • 300ZAP
      0.48915EUR
    • 500ZAP
      0.81526EUR
    • 1000ZAP
      1.63052EUR
    • 1024ZAP
      1.66966EUR

    EUR ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1EUR
      613.29763599ZAP
    • 10EUR
      6,132.97635998ZAP
    • 11EUR
      6,746.27399597ZAP
    • 25EUR
      15,332.44089995ZAP
    • 37EUR
      22,692.01253192ZAP
    • 75EUR
      45,997.32269985ZAP
    • 77EUR
      47,223.91797185ZAP
    • 250EUR
      153,324.40899951ZAP
    • 300EUR
      183,989.29079942ZAP
    • 500EUR
      306,648.81799903ZAP
    • 1000EUR
      613,297.63599807ZAP
    • 1024EUR
      628,016.77926203ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,543.909,732,083.5094,442.18588,814.918,806,388.114,604,689.17
    ETHEthereum3,854.56342,446.873,323.1720,718.87309,874.04162,027.11
    USDTTether USDt0.9996088.800.861805.3780.3542.01
    BNBBinance Coin1,088.5796,710.95938.505,851.2487,512.0145,758.33
    XRPXRP2.50222.852.1613.48201.65105.44
    SOLSolana187.4216,651.23161.581,007.4415,067.407,878.45
    USDCUSD Coin0.9998888.830.862045.3780.3842.03
    ADACardano0.6085654.060.524663.2748.9225.58
    AVAXAvalanche18.201,617.5315.6997.861,463.67765.32
    DOGEDogecoin0.1863416.550.160651.0014.987.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • ton

      TON

      Toncoin
    • xmr

      XMR

      Monero
    • clanker

      CLANKER

      tokenbot
    • kaia

      KAIA

      Kaia
    • ooki

      OOKI

      Ooki Protocol
    • gm

      GM

      GM Wagmi
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • indi

      INDI

      IndiGG

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Zap?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.