Converter-BG

1 ZAP ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.2351 Japanese Yen.

1 ZAP = 0.2351 JPY

Chuyển đổi 1 Zap thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/JPY tỷ lệ: 1 ZAP = 0.2351 JPY

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/18 10:59

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.2351 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.2351 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 4.253509 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi +15.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.17% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 67,193,074.35237

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.2351JPY
    • 10ZAP
      2.35108JPY
    • 11ZAP
      2.58619JPY
    • 16ZAP
      3.76173JPY
    • 30ZAP
      7.05325JPY
    • 50ZAP
      11.75542JPY
    • 54ZAP
      12.69585JPY
    • 69ZAP
      16.22248JPY
    • 200ZAP
      47.02169JPY
    • 250ZAP
      58.77711JPY
    • 300ZAP
      70.53254JPY
    • 2000ZAP
      470.21694JPY

    JPY ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1JPY
      4.25335584ZAP
    • 10JPY
      42.53355844ZAP
    • 11JPY
      46.78691428ZAP
    • 16JPY
      68.0536935ZAP
    • 30JPY
      127.60067532ZAP
    • 50JPY
      212.66779221ZAP
    • 54JPY
      229.68121559ZAP
    • 69JPY
      293.48155325ZAP
    • 200JPY
      850.67116885ZAP
    • 250JPY
      1,063.33896106ZAP
    • 300JPY
      1,276.00675327ZAP
    • 2000JPY
      8,506.71168852ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,147.6110,321,993.7998,975.20626,376.579,734,640.034,839,528.73
    ETHEthereum4,574.98403,106.303,865.2924,461.97380,168.29188,998.81
    USDTTether USDt1.0088.130.845135.3483.1241.32
    BNBBinance Coin992.4287,443.50838.475,306.3982,467.6940,998.41
    XRPXRP3.12275.402.6416.71259.73129.12
    SOLSolana246.2521,697.38208.051,316.6720,462.7310,172.94
    USDCUSD Coin0.9998588.090.844745.3483.0841.30
    ADACardano0.9127380.420.771144.8875.8437.70
    AVAXAvalanche32.682,879.8327.61174.752,715.961,350.22
    DOGEDogecoin0.2796424.640.236261.4923.2311.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bigtime

      BIGTIME

      Big Time
    • coreum

      COREUM

      Coreum
    • son

      SON

      Souni
    • vlx

      VLX

      Velas
    • flr

      FLR

      Flare
    • one

      ONE

      Harmony
    • joe

      JOE

      JOE
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • phnix

      PHNIX

      Phoenix
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Zap?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.