Zap Thị trường
Hiện tại, giá hiện tại của Zap là 0.28697 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.28697 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 3.484684 Zap.
Giá trị của Zap đã thay đổi -14.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -36.21% trong 7 ngày qua.
Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 81,245,934.72283
Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
ZAP ĐẾN JPY
- Số lượng
- 1ZAP0.28697JPY
- 10ZAP2.86977JPY
- 11ZAP3.15675JPY
- 16ZAP4.59164JPY
- 30ZAP8.60932JPY
- 50ZAP14.34888JPY
- 54ZAP15.49679JPY
- 69ZAP19.80145JPY
- 200ZAP57.39552JPY
- 250ZAP71.7444JPY
- 300ZAP86.09328JPY
- 2000ZAP573.95524JPY
JPY ĐẾN ZAP
- Số lượng
- 1JPY3.48459225ZAP
- 10JPY34.84592251ZAP
- 11JPY38.33051477ZAP
- 16JPY55.75347603ZAP
- 30JPY104.53776755ZAP
- 50JPY174.22961259ZAP
- 54JPY188.1679816ZAP
- 69JPY240.43686538ZAP
- 200JPY696.91845038ZAP
- 250JPY871.14806297ZAP
- 300JPY1,045.37767557ZAP
- 2000JPY6,969.18450381ZAP
Zap Chuyển đổi
 1 ZAP ĐẾN USD$0.00186Mua với USD 1 ZAP ĐẾN USD$0.00186Mua với USD
 1 ZAP ĐẾN EUR€0.00161Mua với EUR 1 ZAP ĐẾN EUR€0.00161Mua với EUR
 1 ZAP ĐẾN BRLR$0.01001Mua với BRL 1 ZAP ĐẾN BRLR$0.01001Mua với BRL
 1 ZAP ĐẾN RUB₽0.15045Mua với RUB 1 ZAP ĐẾN RUB₽0.15045Mua với RUB
 1 ZAP ĐẾN GBP£0.00141Mua với GBP 1 ZAP ĐẾN GBP£0.00141Mua với GBP
 1 ZAP ĐẾN INR₹0.16536Mua với INR 1 ZAP ĐẾN INR₹0.16536Mua với INR
 1 ZAP ĐẾN TRY₺0.07829Mua với TRY 1 ZAP ĐẾN TRY₺0.07829Mua với TRY
 1 ZAP ĐẾN KRW₩2.662Mua với KRW 1 ZAP ĐẾN KRW₩2.662Mua với KRW
 1 ZAP ĐẾN CAD$0.00261Mua với CAD 1 ZAP ĐẾN CAD$0.00261Mua với CAD
 1 ZAP ĐẾN JPY¥0.28697Mua với JPY 1 ZAP ĐẾN JPY¥0.28697Mua với JPY
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu
Khám phá thêm tiền điện tử
Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử
Câu hỏi thường gặp
- Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
- ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
- Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá ¥500?
- Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Zap?
- 1000 JPY bằng bao nhiêu?
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.






 BTCBitcoin
BTCBitcoin ETHEthereum
ETHEthereum USDTTether USDt
USDTTether USDt BNBBinance Coin
BNBBinance Coin XRPXRP
XRPXRP SOLSolana
SOLSolana USDCUSD Coin
USDCUSD Coin ADACardano
ADACardano AVAXAvalanche
AVAXAvalanche DOGEDogecoin
DOGEDogecoin








