Converter-BG

1 ZAP ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.22599 Japanese Yen.

1 ZAP = 0.22599 JPY

Chuyển đổi 1 Zap thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/JPY tỷ lệ: 1 ZAP = 0.22599 JPY

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/14 17:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.22599 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.22599 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 4.424974 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi +7.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 52,415,200.85874

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 10ZAP
      2.25991JPY
    • 50ZAP
      11.29955JPY
    • 100ZAP
      22.59911JPY
    • 500ZAP
      112.99558JPY
    • 1000ZAP
      225.99116JPY
    • 5000ZAP
      1,129.95582JPY
    • 10000ZAP
      2,259.91165JPY
    • 50000ZAP
      11,299.55829JPY

    JPY ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 10000JPY
      44,249.51728666ZAP
    • 50000JPY
      221,247.5864333ZAP
    • 100000JPY
      442,495.17286661ZAP
    • 500000JPY
      2,212,475.86433306ZAP
    • 1000000JPY
      4,424,951.72866613ZAP
    • 5000000JPY
      22,124,758.64333067ZAP
    • 10000000JPY
      44,249,517.28666135ZAP
    • 50000000JPY
      221,247,586.43330677ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,948.028,509,760.5882,593.11507,162.167,757,366.294,061,403.92
    ETHEthereum3,185.07282,488.832,741.7416,835.68257,512.45134,821.80
    USDTTether USDt0.9995688.650.860435.2880.8142.31
    BNBBinance Coin923.4381,900.79794.904,881.0974,659.5039,088.31
    XRPXRP2.30204.391.9812.18186.3297.54
    SOLSolana141.2512,528.36121.59746.6611,420.665,979.34
    USDCUSD Coin0.9999988.690.860805.2880.8442.32
    ADACardano0.5107745.300.439682.6941.2921.62
    AVAXAvalanche15.421,368.1713.2781.541,247.20652.98
    DOGEDogecoin0.1619314.360.139390.8559513.096.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • paw

      PAW

      PAWSWAP
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • trump_erc

      TRUMP_ERC

      TRUMP ERC20
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain
    • krida

      KRIDA

      KridaFans
    • vet

      VET

      VeChain
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • dxct

      DXCT

      DNAxCAT Token
    • vinu

      VINU

      Vita Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Zap?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.