Converter-BG

1 ZAP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.00116 Pound Sterling.

1 ZAP = 0.00116 GBP

Chuyển đổi 1 Zap thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/GBP tỷ lệ: 1 ZAP = 0.00116 GBP

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/16 01:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.00116 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.00116 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 862.068965 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là £ 303,037.14388

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.00116GBP
    • 11ZAP
      0.01283GBP
    • 15ZAP
      0.0175GBP
    • 20ZAP
      0.02334GBP
    • 25ZAP
      0.02917GBP
    • 27ZAP
      0.03151GBP
    • 32ZAP
      0.03734GBP
    • 69ZAP
      0.08053GBP
    • 100ZAP
      0.11671GBP
    • 200ZAP
      0.23343GBP
    • 300ZAP
      0.35014GBP
    • 5000ZAP
      5.83575GBP

    GBP ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1GBP
      856.78682086ZAP
    • 11GBP
      9,424.6550295ZAP
    • 15GBP
      12,851.80231296ZAP
    • 20GBP
      17,135.73641728ZAP
    • 25GBP
      21,419.6705216ZAP
    • 27GBP
      23,133.24416332ZAP
    • 32GBP
      27,417.17826764ZAP
    • 69GBP
      59,118.29063961ZAP
    • 100GBP
      85,678.6820864ZAP
    • 200GBP
      171,357.36417281ZAP
    • 300GBP
      257,036.04625921ZAP
    • 5000GBP
      4,283,934.10432027ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,875.8410,134,369.93101,547.68655,024.289,194,315.134,745,445.67
    ETHEthereum3,145.06270,396.562,709.4017,476.79245,314.82126,613.90
    USDTTether USDt1.0085.980.861605.5578.0140.26
    BNBBinance Coin691.9559,490.90596.103,845.1353,972.5827,856.77
    XRPXRP2.93252.102.5216.29228.71118.04
    SOLSolana164.5414,146.32141.74914.3312,834.126,624.05
    USDCUSD Coin1.0085.970.861495.5578.0040.25
    ADACardano0.7498364.460.645964.1658.4830.18
    AVAXAvalanche22.241,912.8619.16123.631,735.43895.70
    DOGEDogecoin0.2009217.270.173091.1115.678.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • krl

      KRL

      Kryll
    • om

      OM

      MANTRA
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • azero

      AZERO

      Aleph Zero
    • vite

      VITE

      Vite
    • tet

      TET

      Tectum
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • utk

      UTK

      xMoney
    • neiro

      NEIRO

      First Neiro On Ethereum
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Zap?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.