Converter-BG

1 ZAP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.00094 Pound Sterling.

1 ZAP = 0.00094 GBP

Chuyển đổi 1 Zap thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/GBP tỷ lệ: 1 ZAP = 0.00094 GBP

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/24 16:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.00094 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.00094 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1,063.829787 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.52% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là £ 240,119.88623

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.00094GBP
    • 11ZAP
      0.0104GBP
    • 15ZAP
      0.01418GBP
    • 20ZAP
      0.01891GBP
    • 25ZAP
      0.02364GBP
    • 27ZAP
      0.02553GBP
    • 32ZAP
      0.03026GBP
    • 69ZAP
      0.06525GBP
    • 100ZAP
      0.09457GBP
    • 200ZAP
      0.18914GBP
    • 300ZAP
      0.28371GBP
    • 5000ZAP
      4.72862GBP

    GBP ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1GBP
      1,057.39010491ZAP
    • 11GBP
      11,631.29115401ZAP
    • 15GBP
      15,860.85157366ZAP
    • 20GBP
      21,147.80209821ZAP
    • 25GBP
      26,434.75262277ZAP
    • 27GBP
      28,549.53283259ZAP
    • 32GBP
      33,836.48335714ZAP
    • 69GBP
      72,959.91723885ZAP
    • 100GBP
      105,739.01049108ZAP
    • 200GBP
      211,478.02098217ZAP
    • 300GBP
      317,217.03147326ZAP
    • 5000GBP
      5,286,950.52455438ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,581.399,076,151.2890,958.79580,708.218,275,694.404,183,275.49
    ETHEthereum2,445.81210,250.642,107.0713,452.20191,707.9296,906.31
    USDTTether USDt1.0085.990.861815.5078.4139.63
    BNBBinance Coin641.4555,141.73552.613,528.0650,278.5925,415.29
    XRPXRP2.18188.151.8812.03171.5686.72
    SOLSolana144.4412,417.06124.44794.4611,321.955,723.12
    USDCUSD Coin1.0085.980.861765.5078.4039.63
    ADACardano0.5854850.330.504393.2245.8923.19
    AVAXAvalanche18.151,561.0615.6499.871,423.38719.50
    DOGEDogecoin0.1643514.120.141590.9039812.886.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • c98

      C98

      Coin98
    • haedal

      HAEDAL

      Haedal Protocol
    • gns

      GNS

      Gains Network
    • free

      FREE

      FREE Coin
    • ae

      AE

      Aeternity
    • polyx

      POLYX

      Polymesh
    • babybonk

      BABYBONK

      Baby Bonk
    • ghibli

      GHIBLI

      Ghiblification
    • max

      MAX

      Matr1x
    • snow

      SNOW

      Snowman

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Zap?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.