Về Voxies
Voxies (VOXEL) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₩48.04 KRW cho mỗi VOXEL. Với nguồn cung lưu hành là 254.07M VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies hiện đứng ở khoảng ₩13.41B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Voxies đã đạt ₩2.41M KRW
Hiện tại, tỷ giá VOXEL sang KRW là ₩48.04 KRW cho 1 VOXEL. Điều này có nghĩa là:
1VOXEL=₩48.04KRW
₩1KRW=0.02081694VOXEL
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Voxies đã giảm bởi 17.61%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.59%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Voxies đã giảm bởi 9.28%.xuống từ ₩-- KRW.Năm qua, Voxies đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 79.58% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Voxies
VOXEL là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Voxies. Nó có nguồn cung tối đa là 300M, với tổng nguồn cung hiện tại là 300M và nguồn cung lưu hành là 254.07M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 13.41B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Voxies (VOXEL) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩48.04
Nguồn cung lưu hành254.07M
Vốn hóa thị trường₩13.41B
Khối lượng(24h)₩2.41M
Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị VOXEL sang KRW từ today 21:59
- 10VOXEL
= ₩480.38KRW - 50VOXEL
= ₩2401.89KRW - 100VOXEL
= ₩4803.78KRW - 500VOXEL
= ₩24018.9KRW - 1000VOXEL
= ₩48037.79KRW - 5000VOXEL
= ₩240188.96KRW - 10000VOXEL
= ₩480377.92KRW - 50000VOXEL
= ₩2401889.62KRW
Giá trị KRW sang VOXEL từ today 21:59
- ₩10000KRW
= 208.1694VOXEL - ₩50000KRW
= 1,040.8471VOXEL - ₩100000KRW
= 2,081.6943VOXEL - ₩500000KRW
= 10,408.4716VOXEL - ₩1000000KRW
= 20,816.9432VOXEL - ₩5000000KRW
= 104,084.7162VOXEL - ₩10000000KRW
= 208,169.4325VOXEL - ₩50000000KRW
= 1,040,847.1626VOXEL
Chuyển đổi phổ biến VOXEL sang các loại tiền tệ fiat
1 VOXEL ĐẾN USD$0.03314Mua với USD
1 VOXEL ĐẾN EUR€0.02851Mua với EUR
1 VOXEL ĐẾN BRLR$0.17552Mua với BRL
1 VOXEL ĐẾN RUB₽2.68Mua với RUB
1 VOXEL ĐẾN GBP£0.02518Mua với GBP
1 VOXEL ĐẾN INR₹2.94Mua với INR
1 VOXEL ĐẾN TRY₺1.4Mua với TRY
1 VOXEL ĐẾN KRW₩48.04Mua với KRW
1 VOXEL ĐẾN CAD$0.0465Mua với CAD
1 VOXEL ĐẾN JPY¥5.12Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 VOXEL bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Voxies (VOXEL) có giá khoảng ₩48.04 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu VOXEL cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.02081694 VOXEL. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Voxies đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Voxies đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá VOXEL so với KRW đã giảm so với tháng trước.1 năm: Voxies đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi VOXEL sang KRW?Sử dụng VOXEL để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Voxies sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.20816944 VOXEL10 VOXEL = ₩480.38 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Voxies trên Bitrue?Bạn có thể mua Voxies một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Voxies của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Voxies?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Voxies của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


