Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Voxies bằng 0.03463 Pound Sterling.

1 VOXEL = 0.03463 GBP

Chuyển đổi 1 Voxies thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/GBP tỷ lệ: 1 VOXEL = 0.03463 GBP

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/08 08:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies0.03463 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 0.03463 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 28.876696 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.19% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 243,132,480.74096566 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là £ 8,214,422.73037

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1VOXEL
      0.03463GBP
    • 12VOXEL
      0.41567GBP
    • 20VOXEL
      0.69278GBP
    • 27VOXEL
      0.93526GBP
    • 37VOXEL
      1.28165GBP
    • 50VOXEL
      1.73196GBP
    • 54VOXEL
      1.87052GBP
    • 69VOXEL
      2.39011GBP
    • 75VOXEL
      2.59795GBP
    • 200VOXEL
      6.92787GBP
    • 1000VOXEL
      34.63935GBP
    • 5000VOXEL
      173.19678GBP

    GBP ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 1GBP
      28.8688VOXEL
    • 12GBP
      346.4267VOXEL
    • 20GBP
      577.3779VOXEL
    • 27GBP
      779.4601VOXEL
    • 37GBP
      1,068.1491VOXEL
    • 50GBP
      1,443.4447VOXEL
    • 54GBP
      1,558.9203VOXEL
    • 69GBP
      1,991.9538VOXEL
    • 75GBP
      2,165.1671VOXEL
    • 200GBP
      5,773.7791VOXEL
    • 1000GBP
      28,868.8956VOXEL
    • 5000GBP
      144,344.4783VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,285.199,276,456.7192,072.19594,442.398,476,306.894,333,745.77
    ETHEthereum2,546.63218,162.312,165.3413,980.00199,344.51101,920.38
    USDTTether USDt1.0085.670.850315.4878.2840.02
    BNBBinance Coin660.6456,595.12561.723,626.6551,713.4526,439.92
    XRPXRP2.28195.371.9312.51178.5291.27
    SOLSolana149.9212,843.79127.47823.0411,735.946,000.32
    USDCUSD Coin0.9999685.660.850245.4878.2740.02
    ADACardano0.5778549.500.491333.1745.2323.12
    AVAXAvalanche17.901,533.5115.2298.261,401.23716.42
    DOGEDogecoin0.1683014.410.143100.9239013.176.73

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • eul

      EUL

      Euler Finance
    • gmx

      GMX

      GMX
    • ustc

      USTC

      TerraClassicUSD
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • ens

      ENS

      Ethereum Name Service
    • foxsy

      FOXSY

      Foxsy AI
    • earnx

      EARNX

      EarnX V2
    • tera

      TERA

      Terareum

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Voxies?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.