Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Voxies bằng 0.15224 Canadian Dollar.

1 VOXEL = 0.15224 CAD

Chuyển đổi 1 Voxies thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/CAD tỷ lệ: 1 VOXEL = 0.15224 CAD

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies0.15224 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 0.15224 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 6.568575 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi +46.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +51.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 243,478,399.81356567 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là $ 25,552,510.70842

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1VOXEL
      0.15224CAD
    • 10VOXEL
      1.52249CAD
    • 20VOXEL
      3.04499CAD
    • 25VOXEL
      3.80623CAD
    • 32VOXEL
      4.87198CAD
    • 35VOXEL
      5.32873CAD
    • 37VOXEL
      5.63323CAD
    • 50VOXEL
      7.61247CAD
    • 54VOXEL
      8.22147CAD
    • 100VOXEL
      15.22495CAD
    • 250VOXEL
      38.06239CAD
    • 5000VOXEL
      761.24794CAD

    CAD ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 1CAD
      6.5681VOXEL
    • 10CAD
      65.6816VOXEL
    • 20CAD
      131.3632VOXEL
    • 25CAD
      164.204VOXEL
    • 32CAD
      210.1811VOXEL
    • 35CAD
      229.8856VOXEL
    • 37CAD
      243.022VOXEL
    • 50CAD
      328.4081VOXEL
    • 54CAD
      354.6807VOXEL
    • 100CAD
      656.8162VOXEL
    • 250CAD
      1,642.0405VOXEL
    • 5000CAD
      32,840.8111VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,821.458,098,658.8383,498.16539,628.907,835,516.593,645,761.90
    ETHEthereum1,806.96154,332.331,591.1810,283.45149,317.7569,475.57
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin599.0751,167.06527.533,409.3549,504.5423,033.80
    XRPXRP2.20188.261.9412.54182.1484.75
    SOLSolana148.5712,689.66130.83845.5312,277.355,712.48
    USDCUSD Coin1.0085.420.880725.6982.6438.45
    ADACardano0.6878158.740.605683.9156.8326.44
    AVAXAvalanche20.951,790.0018.45119.271,731.84805.80
    DOGEDogecoin0.1739814.860.153210.9901714.376.68

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • coq

      COQ

      Coq Inu
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • dexe

      DEXE

      DeXe
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • pnut

      PNUT

      Peanut the Squirrel
    • manta

      MANTA

      Manta network
    • c98

      C98

      Coin98
    • stt

      STT

      StarTerra
    • hget

      HGET

      Hedget

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Voxies?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.