Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Voxies bằng 0.08545 Canadian Dollar.

1 VOXEL = 0.08545 CAD

Chuyển đổi 1 Voxies thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/CAD tỷ lệ: 1 VOXEL = 0.08545 CAD

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 21:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies0.08545 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 0.08545 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 11.70275 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -1.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 249,242,480.74096566 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là $ 22,431,008.97862

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1VOXEL
      0.08545CAD
    • 10VOXEL
      0.85459CAD
    • 20VOXEL
      1.70918CAD
    • 25VOXEL
      2.13648CAD
    • 32VOXEL
      2.73469CAD
    • 35VOXEL
      2.99107CAD
    • 37VOXEL
      3.16199CAD
    • 50VOXEL
      4.27296CAD
    • 54VOXEL
      4.6148CAD
    • 100VOXEL
      8.54592CAD
    • 250VOXEL
      21.36482CAD
    • 5000VOXEL
      427.29646CAD

    CAD ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 1CAD
      11.7014VOXEL
    • 10CAD
      117.0147VOXEL
    • 20CAD
      234.0295VOXEL
    • 25CAD
      292.5369VOXEL
    • 32CAD
      374.4472VOXEL
    • 35CAD
      409.5517VOXEL
    • 37CAD
      432.9546VOXEL
    • 50CAD
      585.0738VOXEL
    • 54CAD
      631.8797VOXEL
    • 100CAD
      1,170.1477VOXEL
    • 250CAD
      2,925.3693VOXEL
    • 5000CAD
      58,507.3875VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,459.2810,147,299.2297,736.40612,418.239,668,484.824,765,168.77
    ETHEthereum4,492.92394,866.823,803.2623,831.33376,234.48185,429.34
    USDTTether USDt1.0087.920.846845.3083.7741.28
    BNBBinance Coin953.5983,808.35807.225,058.0779,853.7439,356.37
    XRPXRP3.00264.372.5415.95251.90124.15
    SOLSolana236.7020,803.41200.371,255.5419,821.779,769.27
    USDCUSD Coin0.9998887.870.846405.3083.7241.26
    ADACardano0.8775377.120.742834.6573.4836.21
    AVAXAvalanche29.822,620.9425.24158.182,497.271,230.79
    DOGEDogecoin0.2677923.530.226681.4222.4211.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • flr

      FLR

      Flare
    • henlo

      HENLO

      Henlo
    • rif

      RIF

      Rootstock Infrastructure Framework
    • astr

      ASTR

      Astar
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • dck

      DCK

      DexCheck
    • carv

      CARV

      Carv
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • imx

      IMX

      Immutable X
    • comp

      COMP

      Compound

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Voxies?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.