Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Voxies bằng 0.0317 Euro.

1 VOXEL = 0.0317 EUR

Chuyển đổi 1 Voxies thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/EUR tỷ lệ: 1 VOXEL = 0.0317 EUR

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/16 19:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies0.0317 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 0.0317 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 31.545741 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -1.59% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 254,065,480.74096566 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là € 8,576,490.57844

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VOXEL
      0.0317EUR
    • 10VOXEL
      0.31708EUR
    • 12VOXEL
      0.3805EUR
    • 15VOXEL
      0.47563EUR
    • 16VOXEL
      0.50734EUR
    • 32VOXEL
      1.01468EUR
    • 37VOXEL
      1.17322EUR
    • 100VOXEL
      3.17088EUR
    • 250VOXEL
      7.9272EUR
    • 500VOXEL
      15.85441EUR
    • 1000VOXEL
      31.70882EUR
    • 2000VOXEL
      63.41764EUR

    EUR ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 1EUR
      31.5369VOXEL
    • 10EUR
      315.3696VOXEL
    • 12EUR
      378.4435VOXEL
    • 15EUR
      473.0544VOXEL
    • 16EUR
      504.5914VOXEL
    • 32EUR
      1,009.1828VOXEL
    • 37EUR
      1,166.8676VOXEL
    • 100EUR
      3,153.6962VOXEL
    • 250EUR
      7,884.2406VOXEL
    • 500EUR
      15,768.4813VOXEL
    • 1000EUR
      31,536.9626VOXEL
    • 2000EUR
      63,073.9253VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,436.359,541,206.9192,763.28590,381.718,729,573.954,537,473.43
    ETHEthereum3,899.67343,128.613,336.0221,231.78313,940.01163,180.29
    USDTTether USDt1.0088.020.855835.4480.5341.86
    BNBBinance Coin1,150.51101,232.76984.226,263.9892,621.2948,142.86
    XRPXRP2.34206.302.0012.76188.7598.11
    SOLSolana188.5916,594.09161.331,026.7915,182.497,891.58
    USDCUSD Coin0.9999087.980.855385.4480.4941.84
    ADACardano0.6509857.270.556893.5452.4027.24
    AVAXAvalanche21.031,851.2217.99114.541,693.74880.37
    DOGEDogecoin0.1899316.710.162481.0315.297.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land
    • jd

      JD

      Jadetoken
    • cifi

      CIFI

      Circularity Finance
    • gear

      GEAR

      Gearbox Protocol
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • rare

      RARE

      SuperRare
    • dodo

      DODO

      DODO
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • vgb

      VGB

      Vagabond XRPL
    • ejs

      EJS

      Enjinstarter

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Voxies?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.