Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Voxies bằng 6.72963 Indian Rupee.

1 VOXEL = 6.72963 INR

Chuyển đổi 1 Voxies thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/INR tỷ lệ: 1 VOXEL = 6.72963 INR

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/14 04:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies6.72963 INR . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 6.72963 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.148596 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -6.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +37.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 246,352,480.74096566 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 2,062,826,119.01664

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0004VOXEL
      0.00269INR
    • 0.0013VOXEL
      0.00874INR
    • 0.002VOXEL
      0.01345INR
    • 0.004VOXEL
      0.02691INR
    • 0.04VOXEL
      0.26918INR
    • 0.09VOXEL
      0.60566INR
    • 0.22VOXEL
      1.48052INR
    • 0.27VOXEL
      1.817INR
    • 1VOXEL
      6.72963INR
    • 8VOXEL
      53.83711INR
    • 15VOXEL
      100.94458INR
    • 500VOXEL
      3,364.81956INR

    INR ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 0.0004INR
      0VOXEL
    • 0.0013INR
      0.0001VOXEL
    • 0.002INR
      0.0002VOXEL
    • 0.004INR
      0.0005VOXEL
    • 0.04INR
      0.0059VOXEL
    • 0.09INR
      0.0133VOXEL
    • 0.22INR
      0.0326VOXEL
    • 0.27INR
      0.0401VOXEL
    • 1INR
      0.1485VOXEL
    • 8INR
      1.1887VOXEL
    • 15INR
      2.2289VOXEL
    • 500INR
      74.2981VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,693.6910,213,190.3698,596.94619,215.779,689,535.724,781,215.23
    ETHEthereum4,661.48411,506.123,972.6324,949.21390,407.22192,642.97
    USDTTether USDt1.0088.310.852585.3583.7841.34
    BNBBinance Coin931.6882,247.31794.004,986.5778,030.3038,503.35
    XRPXRP3.09273.222.6316.56259.21127.90
    SOLSolana246.9821,803.41210.481,321.9120,685.4910,207.07
    USDCUSD Coin0.9997588.250.852015.3583.7341.31
    ADACardano0.9180481.040.782374.9176.8837.93
    AVAXAvalanche29.802,631.3525.40159.532,496.441,231.84
    DOGEDogecoin0.2868725.320.244481.5324.0211.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • mnde

      MNDE

      Marinade
    • ctx

      CTX

      Cryptex Finance
    • metis

      METIS

      MetisDAO
    • ogv

      OGV

      Origin Dollar Governance
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • city

      CITY

      Manchester City Fan Token
    • iotx

      IOTX

      IoTeX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Voxies?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.