Về Toshi
Toshi (TOSHI) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là €0.00037 EUR cho mỗi TOSHI. Với nguồn cung lưu hành là 420.67B TOSHI, tổng vốn hóa thị trường của Toshi hiện đứng ở khoảng €152.77M EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Toshi đã đạt €1.98B EUR
Hiện tại, tỷ giá TOSHI sang EUR là €0.00037 EUR cho 1 TOSHI. Điều này có nghĩa là:
1TOSHI=€0.00037EUR
€1EUR=2,702.7027027TOSHI
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Toshi đã tăng bởi 22.09%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 2.43%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
So với tháng trước, Toshi đã giảm bởi 42.78%.xuống từ €-- EUR.Năm qua, Toshi đã tăng bởi €-- EUR, đánh dấu một 108.68% tăng dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Toshi
TOSHI là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Toshi. Nó có nguồn cung tối đa là 420.69B, với tổng nguồn cung hiện tại là 420.69B và nguồn cung lưu hành là 420.67B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 152.77M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Toshi (TOSHI) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€0.00037
Nguồn cung lưu hành420.67B
Vốn hóa thị trường€152.77M
Khối lượng(24h)€1.98B
Toshi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị TOSHI sang EUR từ today 23:00
- 10TOSHI
= €0.00371EUR - 50TOSHI
= €0.01857EUR - 100TOSHI
= €0.03715EUR - 500TOSHI
= €0.18578EUR - 1000TOSHI
= €0.37156EUR - 5000TOSHI
= €1.86EUR - 10000TOSHI
= €3.72EUR - 50000TOSHI
= €18.58EUR
Giá trị EUR sang TOSHI từ today 23:00
- €10EUR
= 26,913.11799978TOSHI - €50EUR
= 134,565.58999892TOSHI - €100EUR
= 269,131.17999784TOSHI - €500EUR
= 1,345,655.8999892TOSHI - €1000EUR
= 2,691,311.79997841TOSHI - €5000EUR
= 13,456,558.99989209TOSHI - €10000EUR
= 26,913,117.99978418TOSHI - €50000EUR
= 134,565,589.99892095TOSHI
Chuyển đổi phổ biến TOSHI sang các loại tiền tệ fiat
1 TOSHI ĐẾN USD$0.00043Mua với USD
1 TOSHI ĐẾN EUR€0.00037Mua với EUR
1 TOSHI ĐẾN BRLR$0.00229Mua với BRL
1 TOSHI ĐẾN RUB₽0.0333Mua với RUB
1 TOSHI ĐẾN GBP£0.00032Mua với GBP
1 TOSHI ĐẾN INR₹0.03851Mua với INR
1 TOSHI ĐẾN TRY₺0.01831Mua với TRY
1 TOSHI ĐẾN KRW₩0.6326Mua với KRW
1 TOSHI ĐẾN CAD$0.0006Mua với CAD
1 TOSHI ĐẾN JPY¥0.06733Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 TOSHI bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 Toshi (TOSHI) có giá khoảng €0.00037 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu TOSHI cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 2,702.7027027 TOSHI. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Toshi đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Toshi đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá TOSHI so với EUR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Toshi đã chứng kiến một tăng giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi TOSHI sang EUR?Sử dụng TOSHI để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Toshi sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 27,027.02702702 TOSHI10 TOSHI = €0.0037 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Toshi trên Bitrue?Bạn có thể mua Toshi một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Toshi của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Toshi?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Toshi của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


