Converter-BG

1 PXP ĐẾN INR

1 Tiền điện tử PointPay bằng 1.14725 Indian Rupee.

1 PXP = 1.14725 INR

Chuyển đổi 1 PointPay thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PXP/INR tỷ lệ: 1 PXP = 1.14725 INR

Mua PointPay (PXP)

Chuyển thành

từ
pxp
PXPPointPay
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/31 11:00

PointPay Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PointPay1.14725 INR . Điều này có nghĩa là 1 PointPay có giá trị là 1.14725 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.871649 PointPay.

Giá trị của PointPay đã thay đổi -2.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PointPay, PointPay hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 35,409,017.57319

    PointPay Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PXP ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.002PXP
      0.00229INR
    • 0.008PXP
      0.00917INR
    • 0.11PXP
      0.12619INR
    • 0.178PXP
      0.20421INR
    • 0.4PXP
      0.4589INR
    • 1PXP
      1.14725INR
    • 5PXP
      5.73627INR
    • 6PXP
      6.88353INR
    • 9PXP
      10.3253INR
    • 54PXP
      61.9518INR
    • 1024PXP
      1,174.78978INR
    • 2000PXP
      2,294.51129INR

    INR ĐẾN PXP

    • Số lượng
    • 0.002INR
      0.00174329PXP
    • 0.008INR
      0.00697316PXP
    • 0.11INR
      0.09588098PXP
    • 0.178INR
      0.15515286PXP
    • 0.4INR
      0.34865812PXP
    • 1INR
      0.8716453PXP
    • 5INR
      4.35822652PXP
    • 6INR
      5.22987182PXP
    • 9INR
      7.84480774PXP
    • 54INR
      47.06884644PXP
    • 1024INR
      892.56479185PXP
    • 2000INR
      1,743.29060909PXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PointPay Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,399.119,792,611.8095,409.89594,410.928,925,730.884,642,556.89
    ETHEthereum3,876.55343,857.443,350.2120,872.12313,417.81163,018.58
    USDTTether USDt0.9997788.680.864025.3880.8342.04
    BNBBinance Coin1,088.1596,521.81940.415,858.8687,977.3145,759.80
    XRPXRP2.51222.932.1713.53203.20105.69
    SOLSolana188.8616,752.56163.221,016.8715,269.567,942.18
    USDCUSD Coin0.9999188.690.864145.3880.8442.04
    ADACardano0.6169454.720.533183.3249.8825.94
    AVAXAvalanche18.501,641.3115.9999.621,496.02778.12
    DOGEDogecoin0.1867016.560.161351.0015.097.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cats

      CATS

      CATS
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • pendle

      PENDLE

      Pendle
    • pump

      PUMP

      Pump.fun
    • oct

      OCT

      Octopus Network
    • busd

      BUSD

      Binance USD
    • naos

      NAOS

      NAOS Finance
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • city

      CITY

      Manchester City Fan Token
    • dgd

      DGD

      DGD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PointPay với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong PointPay?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.