Converter-BG

1 PXP ĐẾN INR

1 Tiền điện tử PointPay bằng 1.54123 Indian Rupee.

1 PXP = 1.54123 INR

Chuyển đổi 1 PointPay thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PXP/INR tỷ lệ: 1 PXP = 1.54123 INR

Mua PointPay (PXP)

Chuyển thành

từ
pxp
PXPPointPay
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

PointPay Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PointPay1.54123 INR . Điều này có nghĩa là 1 PointPay có giá trị là 1.54123 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.648832 PointPay.

Giá trị của PointPay đã thay đổi -1.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PointPay, PointPay hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 45,438,145.767

    PointPay Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PXP ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.002PXP
      0.00308INR
    • 0.008PXP
      0.01232INR
    • 0.11PXP
      0.16953INR
    • 0.178PXP
      0.27433INR
    • 0.4PXP
      0.61649INR
    • 1PXP
      1.54123INR
    • 5PXP
      7.70615INR
    • 6PXP
      9.24739INR
    • 9PXP
      13.87108INR
    • 54PXP
      83.22651INR
    • 1024PXP
      1,578.22137INR
    • 2000PXP
      3,082.46362INR

    INR ĐẾN PXP

    • Số lượng
    • 0.002INR
      0.00129766PXP
    • 0.008INR
      0.00519065PXP
    • 0.11INR
      0.07137148PXP
    • 0.178INR
      0.11549203PXP
    • 0.4INR
      0.25953266PXP
    • 1INR
      0.64883166PXP
    • 5INR
      3.24415831PXP
    • 6INR
      3.89298997PXP
    • 9INR
      5.83948496PXP
    • 54INR
      35.0369098PXP
    • 1024INR
      664.40362298PXP
    • 2000INR
      1,297.66332613PXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PointPay Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,363.138,315,742.7685,736.32554,093.618,045,547.003,743,486.27
    ETHEthereum1,843.82157,480.541,623.6410,493.22152,363.6770,892.79
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin599.7751,226.87528.153,413.3449,562.4023,060.72
    XRPXRP2.23190.671.9612.70184.4885.83
    SOLSolana151.1912,913.68133.14860.4612,494.095,813.33
    USDCUSD Coin1.0085.400.880585.6982.6338.44
    ADACardano0.7128260.880.627704.0558.9027.40
    AVAXAvalanche21.441,831.6118.88122.041,772.10824.53
    DOGEDogecoin0.1816715.510.159981.0315.016.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vinu

      VINU

      Vita Inu
    • snek

      SNEK

      Snek
    • vlx

      VLX

      Velas
    • hterm

      HTERM

      Hiero Terminal
    • virtual

      VIRTUAL

      Virtuals Protocol
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • bananas31

      BANANAS31

      Banana For Scale
    • lazio

      LAZIO

      S.S. Lazio Fan Token
    • hnt

      HNT

      Helium

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PointPay với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong PointPay?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.