Converter-BG

1 PXP ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử PointPay bằng 0.12604 Brazilian Real.

1 PXP = 0.12604 BRL

Chuyển đổi 1 PointPay thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PXP/BRL tỷ lệ: 1 PXP = 0.12604 BRL

Mua PointPay (PXP)

Chuyển thành

từ
pxp
PXPPointPay
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/01 15:00

PointPay Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PointPay0.12604 BRL . Điều này có nghĩa là 1 PointPay có giá trị là 0.12604 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 7.933989 PointPay.

Giá trị của PointPay đã thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PointPay, PointPay hiện có vốn hóa thị trường là R$ 3,779,204.19588

    PointPay Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PXP ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1PXP
      0.12604BRL
    • 10PXP
      1.26049BRL
    • 20PXP
      2.52099BRL
    • 27PXP
      3.40334BRL
    • 30PXP
      3.78149BRL
    • 35PXP
      4.41173BRL
    • 75PXP
      9.45372BRL
    • 200PXP
      25.20993BRL
    • 250PXP
      31.51242BRL
    • 300PXP
      37.8149BRL
    • 1024PXP
      129.07488BRL
    • 5000PXP
      630.24848BRL

    BRL ĐẾN PXP

    • Số lượng
    • 1BRL
      7.93337888PXP
    • 10BRL
      79.33378882PXP
    • 20BRL
      158.66757765PXP
    • 27BRL
      214.20122983PXP
    • 30BRL
      238.00136648PXP
    • 35BRL
      277.66826089PXP
    • 75BRL
      595.0034162PXP
    • 200BRL
      1,586.67577655PXP
    • 250BRL
      1,983.34472069PXP
    • 300BRL
      2,380.01366482PXP
    • 1024BRL
      8,123.77997594PXP
    • 5000BRL
      39,666.89441381PXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PointPay Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,764.4110,016,247.9899,311.95636,953.979,180,397.524,666,091.89
    ETHEthereum3,591.33313,439.373,107.7719,932.25287,283.02146,016.44
    USDTTether USDt1.0087.280.865485.5580.0040.66
    BNBBinance Coin759.9866,328.47657.654,217.9660,793.3930,899.27
    XRPXRP3.02264.202.6116.80242.15123.08
    SOLSolana167.3914,609.28144.85929.0313,390.156,805.77
    USDCUSD Coin1.0087.310.865725.5580.0240.67
    ADACardano0.7286463.590.630534.0458.2829.62
    AVAXAvalanche21.981,918.4419.02121.991,758.35893.71
    DOGEDogecoin0.2078918.140.179901.1516.638.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vra

      VRA

      Verasity
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • hot

      HOT

      Holo
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey
    • ask

      ASK

      Permission Coin
    • itam

      ITAM

      ITAM Games
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin
    • xqk

      XQK

      XQuake XRPL
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PointPay với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong PointPay?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.