Converter-BG

1 PXP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử PointPay bằng 0.01639 Euro.

1 PXP = 0.01639 EUR

Chuyển đổi 1 PointPay thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PXP/EUR tỷ lệ: 1 PXP = 0.01639 EUR

Mua PointPay (PXP)

Chuyển thành

từ
pxp
PXPPointPay
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 12:00

PointPay Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PointPay0.01639 EUR . Điều này có nghĩa là 1 PointPay có giá trị là 0.01639 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 61.012812 PointPay.

Giá trị của PointPay đã thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PointPay, PointPay hiện có vốn hóa thị trường là € 492,098.38542

    PointPay Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PXP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PXP
      0.01639EUR
    • 12PXP
      0.19668EUR
    • 20PXP
      0.3278EUR
    • 25PXP
      0.40976EUR
    • 30PXP
      0.49171EUR
    • 50PXP
      0.81952EUR
    • 54PXP
      0.88508EUR
    • 69PXP
      1.13094EUR
    • 75PXP
      1.22928EUR
    • 100PXP
      1.63904EUR
    • 250PXP
      4.09761EUR
    • 1024PXP
      16.78383EUR

    EUR ĐẾN PXP

    • Số lượng
    • 1EUR
      61.01106793PXP
    • 12EUR
      732.13281517PXP
    • 20EUR
      1,220.22135862PXP
    • 25EUR
      1,525.27669828PXP
    • 30EUR
      1,830.33203794PXP
    • 50EUR
      3,050.55339656PXP
    • 54EUR
      3,294.59766829PXP
    • 69EUR
      4,209.76368726PXP
    • 75EUR
      4,575.83009485PXP
    • 100EUR
      6,101.10679313PXP
    • 250EUR
      15,252.76698284PXP
    • 1024EUR
      62,475.33356173PXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PointPay Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,707.699,117,330.7091,428.80580,705.238,288,088.764,163,310.56
    ETHEthereum2,552.21220,129.172,207.4614,020.56200,107.93100,519.12
    USDTTether USDt1.0086.250.864995.4978.4139.38
    BNBBinance Coin653.5856,372.08565.303,590.4751,244.9125,741.58
    XRPXRP2.20190.141.9012.11172.8586.82
    SOLSolana150.5212,982.86130.19826.9111,802.045,928.45
    USDCUSD Coin0.9997186.220.864675.4978.3839.37
    ADACardano0.6226553.700.538543.4248.8124.52
    AVAXAvalanche18.971,636.2116.40104.211,487.39747.15
    DOGEDogecoin0.1719114.820.148690.9443913.476.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • u

      U

      Unidef
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs
    • swarms

      SWARMS

      Swarms
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • ornj

      ORNJ

      Orange
    • cfx

      CFX

      Conflux
    • dext

      DEXT

      DEXTools
    • mdt

      MDT

      Measurable Data Token
    • baby

      BABY

      Babylon

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PointPay với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong PointPay?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.