Converter-BG

1 PXP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử PointPay bằng 0.01965 Euro.

1 PXP = 0.01965 EUR

Chuyển đổi 1 PointPay thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PXP/EUR tỷ lệ: 1 PXP = 0.01965 EUR

Mua PointPay (PXP)

Chuyển thành

từ
pxp
PXPPointPay
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/01 15:00

PointPay Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PointPay0.01965 EUR . Điều này có nghĩa là 1 PointPay có giá trị là 0.01965 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 50.890585 PointPay.

Giá trị của PointPay đã thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PointPay, PointPay hiện có vốn hóa thị trường là € 589,242.2203

    PointPay Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PXP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PXP
      0.01965EUR
    • 12PXP
      0.23583EUR
    • 20PXP
      0.39306EUR
    • 25PXP
      0.49133EUR
    • 30PXP
      0.58959EUR
    • 50PXP
      0.98266EUR
    • 54PXP
      1.06127EUR
    • 69PXP
      1.35607EUR
    • 75PXP
      1.47399EUR
    • 100PXP
      1.96532EUR
    • 250PXP
      4.91332EUR
    • 1024PXP
      20.12497EUR

    EUR ĐẾN PXP

    • Số lượng
    • 1EUR
      50.88206127PXP
    • 12EUR
      610.58473533PXP
    • 20EUR
      1,017.64122555PXP
    • 25EUR
      1,272.05153194PXP
    • 30EUR
      1,526.46183833PXP
    • 50EUR
      2,544.10306389PXP
    • 54EUR
      2,747.63130901PXP
    • 69EUR
      3,510.86222818PXP
    • 75EUR
      3,816.15459584PXP
    • 100EUR
      5,088.20612779PXP
    • 250EUR
      12,720.51531949PXP
    • 1024EUR
      52,103.23074866PXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PointPay Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,760.9210,015,943.1699,308.93636,934.599,180,118.144,665,949.89
    ETHEthereum3,591.33313,439.373,107.7719,932.25287,283.02146,016.44
    USDTTether USDt1.0087.280.865485.5580.0040.66
    BNBBinance Coin759.9866,328.47657.654,217.9660,793.3930,899.27
    XRPXRP3.02264.122.6116.79242.08123.04
    SOLSolana167.3914,609.28144.85929.0313,390.156,805.77
    USDCUSD Coin1.0087.310.865725.5580.0240.67
    ADACardano0.7286163.590.630514.0458.2829.62
    AVAXAvalanche21.971,918.1819.01121.981,758.11893.59
    DOGEDogecoin0.2078918.140.179901.1516.638.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vra

      VRA

      Verasity
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • hot

      HOT

      Holo
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey
    • ask

      ASK

      Permission Coin
    • itam

      ITAM

      ITAM Games
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin
    • xqk

      XQK

      XQuake XRPL
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PointPay với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong PointPay?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.