Converter-BG

1 NYM ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử NYM bằng 65.17332 South Korean Won.

1 NYM = 65.17332 KRW

Chuyển đổi 1 NYM thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/KRW tỷ lệ: 1 NYM = 65.17332 KRW

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/28 14:59

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM65.17332 KRW . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 65.17332 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.015343 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 815,660,905.868214 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 56,951,160,600.14398

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00005NYM
      0.00325KRW
    • 0.0002NYM
      0.01303KRW
    • 0.004NYM
      0.26069KRW
    • 0.009NYM
      0.58655KRW
    • 0.11NYM
      7.16906KRW
    • 0.3NYM
      19.55199KRW
    • 0.55NYM
      35.84532KRW
    • 1NYM
      65.17332KRW
    • 12.5NYM
      814.66654KRW
    • 15NYM
      977.59984KRW
    • 500NYM
      32,586.66165KRW
    • 2000NYM
      130,346.64663KRW

    KRW ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 0.00005KRW
      0NYM
    • 0.0002KRW
      0NYM
    • 0.004KRW
      0NYM
    • 0.009KRW
      0.0001NYM
    • 0.11KRW
      0.0016NYM
    • 0.3KRW
      0.0046NYM
    • 0.55KRW
      0.0084NYM
    • 1KRW
      0.0153NYM
    • 12.5KRW
      0.1917NYM
    • 15KRW
      0.2301NYM
    • 500KRW
      7.6718NYM
    • 2000KRW
      30.6874NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,471.389,850,219.3796,365.03608,267.769,055,614.294,616,219.33
    ETHEthereum4,495.09393,679.723,851.3824,310.39361,922.06184,494.56
    USDTTether USDt0.9998687.560.856675.4080.5041.03
    BNBBinance Coin867.1175,941.94742.944,689.5469,815.7935,589.52
    XRPXRP2.97260.652.5416.09239.62122.15
    SOLSolana210.5918,444.29180.441,138.9616,956.418,643.75
    USDCUSD Coin0.9996287.540.856475.4080.4841.02
    ADACardano0.8576475.110.734824.6369.0535.20
    AVAXAvalanche24.462,142.7820.96132.321,969.921,004.19
    DOGEDogecoin0.2207719.330.189161.1917.779.06

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mfer

      MFER

      mfercoin
    • dc

      DC

      DATACHAIN
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • nyxc

      NYXC

      Nyxia AI
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • cookie

      COOKIE

      Cookie DAO
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • dvk

      DVK

      Devikins

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong NYM?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.