Converter-BG

1 NYM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NYM bằng 0.03891 Euro.

1 NYM = 0.03891 EUR

Chuyển đổi 1 NYM thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/EUR tỷ lệ: 1 NYM = 0.03891 EUR

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/25 05:00

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM0.03891 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 0.03891 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 25.700334 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 812,772,499.431416 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là € 28,131,626.75561

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NYM
      0.03891EUR
    • 10NYM
      0.38919EUR
    • 12NYM
      0.46703EUR
    • 12.5NYM
      0.48649EUR
    • 16NYM
      0.62271EUR
    • 20NYM
      0.77839EUR
    • 37NYM
      1.44003EUR
    • 54NYM
      2.10167EUR
    • 69NYM
      2.68547EUR
    • 200NYM
      7.78398EUR
    • 500NYM
      19.45995EUR
    • 1024NYM
      39.85398EUR

    EUR ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 1EUR
      25.6937NYM
    • 10EUR
      256.9378NYM
    • 12EUR
      308.3254NYM
    • 12.5EUR
      321.1723NYM
    • 16EUR
      411.1006NYM
    • 20EUR
      513.8757NYM
    • 37EUR
      950.6702NYM
    • 54EUR
      1,387.4646NYM
    • 69EUR
      1,772.8714NYM
    • 200EUR
      5,138.7578NYM
    • 500EUR
      12,846.8946NYM
    • 1024EUR
      26,310.4401NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,275.169,127,815.1591,507.27585,735.558,310,580.624,210,452.11
    ETHEthereum2,431.74208,858.742,093.8313,402.54190,159.1396,341.75
    USDTTether USDt1.0085.920.861445.5178.2339.63
    BNBBinance Coin645.2655,420.73555.593,556.3750,458.7925,564.31
    XRPXRP2.17186.841.8711.98170.1186.18
    SOLSolana145.3712,486.17125.17801.2411,368.255,759.58
    USDCUSD Coin0.9999085.880.860955.5178.1939.61
    ADACardano0.5814149.930.500613.2045.4623.03
    AVAXAvalanche18.031,549.2815.5399.411,410.57714.65
    DOGEDogecoin0.1650214.170.142090.9095212.906.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • akita

      AKITA

      Akita Inu
    • stc

      STC

      SaitaChain
    • ear

      EAR

      THE EAR STAYS ON
    • kiba

      KIBA

      Kiba Inu
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • nft

      NFT

      APENFT
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • drop

      DROP

      Drop
    • bnbxbt

      BNBXBT

      BNBXBT
    • toke

      TOKE

      Tokemak

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NYM?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.