Converter-BG

1 NYM ĐẾN INR

1 Tiền điện tử NYM bằng 6.57255 Indian Rupee.

1 NYM = 6.57255 INR

Chuyển đổi 1 NYM thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/INR tỷ lệ: 1 NYM = 6.57255 INR

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/05 09:59

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM6.57255 INR . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 6.57255 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.152147 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi -2.95% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 799,094,394.200005 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 5,151,827,020.72114

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.004NYM
      0.02629INR
    • 0.05NYM
      0.32862INR
    • 0.093NYM
      0.61124INR
    • 0.1NYM
      0.65725INR
    • 0.15NYM
      0.98588INR
    • 0.16NYM
      1.0516INR
    • 0.39NYM
      2.56329INR
    • 1NYM
      6.57255INR
    • 3NYM
      19.71765INR
    • 30NYM
      197.17658INR
    • 69NYM
      453.50615INR
    • 75NYM
      492.94146INR

    INR ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 0.004INR
      0.0006NYM
    • 0.05INR
      0.0076NYM
    • 0.093INR
      0.0141NYM
    • 0.1INR
      0.0152NYM
    • 0.15INR
      0.0228NYM
    • 0.16INR
      0.0243NYM
    • 0.39INR
      0.0593NYM
    • 1INR
      0.1521NYM
    • 3INR
      0.4564NYM
    • 30INR
      4.5644NYM
    • 69INR
      10.4982NYM
    • 75INR
      11.411NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,236.845,229,572.3556,671.68339,638.165,908,359.572,131,923.16
    ETHEthereum2,424.15203,694.592,207.3913,229.08230,133.7183,039.53
    USDTTether USDt1.0084.030.910695.4594.9434.25
    BNBBinance Coin563.5247,351.62513.133,075.2853,497.7619,303.68
    XRPXRP0.5328744.770.485222.9050.5818.25
    SOLSolana144.4512,138.00131.53788.3113,713.494,948.26
    USDCUSD Coin1.0084.030.910675.4594.9434.25
    ADACardano0.3536529.710.322021.9233.5712.11
    AVAXAvalanche26.032,187.9023.70142.092,471.89891.93
    DOGEDogecoin0.109699.210.099880.5986310.413.75

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zeus

      ZEUS

      Zeus Network
    • ooki

      OOKI

      Ooki Protocol
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • saito

      SAITO

      Saito
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • audio

      AUDIO

      Audius
    • xai

      XAI

      Xai

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong NYM?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.