Về NYM
NYM (NYM) đang trải qua một vẫn ổn định trong tuần này, với giá hiện tại là ₹4.15 INR cho mỗi NYM. Với nguồn cung lưu hành là 821.25M NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM hiện đứng ở khoảng ₹3.31B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của NYM đã đạt ₹17.11K INR
Hiện tại, tỷ giá NYM sang INR là ₹4.15 INR cho 1 NYM. Điều này có nghĩa là:
1NYM=₹4.15INR
₹1INR=0.241194NYM
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của NYM đã vẫn ổn định bởi 0%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.21%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, NYM đã giảm bởi 0.63%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, NYM đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 51.55% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường NYM
NYM là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của NYM. Nó có nguồn cung tối đa là 1B, với tổng nguồn cung hiện tại là 1B và nguồn cung lưu hành là 821.25M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 3.31B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua NYM (NYM) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹4.15
Nguồn cung lưu hành821.25M
Vốn hóa thị trường₹3.31B
Khối lượng(24h)₹17.11K
NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị NYM sang INR từ today 08:59
- 10NYM
= ₹41.46INR - 50NYM
= ₹207.3INR - 100NYM
= ₹414.6INR - 500NYM
= ₹2073.02INR - 1000NYM
= ₹4146.04INR - 5000NYM
= ₹20730.2INR - 10000NYM
= ₹41460.41INR - 50000NYM
= ₹207302.03INR
Giá trị INR sang NYM từ today 08:59
- ₹100INR
= 24.1193NYM - ₹500INR
= 120.5969NYM - ₹1000INR
= 241.1939NYM - ₹5000INR
= 1,205.9698NYM - ₹10000INR
= 2,411.9397NYM - ₹50000INR
= 12,059.6987NYM - ₹100000INR
= 24,119.3975NYM - ₹500000INR
= 120,596.9875NYM
Chuyển đổi phổ biến NYM sang các loại tiền tệ fiat
1 NYM ĐẾN USD$0.04674Mua với USD
1 NYM ĐẾN EUR€0.04022Mua với EUR
1 NYM ĐẾN BRLR$0.24759Mua với BRL
1 NYM ĐẾN RUB₽3.78Mua với RUB
1 NYM ĐẾN GBP£0.03554Mua với GBP
1 NYM ĐẾN INR₹4.15Mua với INR
1 NYM ĐẾN TRY₺1.97Mua với TRY
1 NYM ĐẾN KRW₩67.76Mua với KRW
1 NYM ĐẾN CAD$0.0656Mua với CAD
1 NYM ĐẾN JPY¥7.2Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 NYM bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 NYM (NYM) có giá khoảng ₹4.15 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu NYM cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.241194 NYM. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá NYM đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của NYM đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá NYM so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: NYM đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi NYM sang INR?Sử dụng NYM để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi NYM sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 2.41194006 NYM10 NYM = ₹41.46 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 NYM trên Bitrue?Bạn có thể mua NYM một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua NYM của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như NYM?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản NYM của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


