Converter-BG

1 NYM ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử NYM bằng 7.39484 Japanese Yen.

1 NYM = 7.39484 JPY

Chuyển đổi 1 NYM thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/JPY tỷ lệ: 1 NYM = 7.39484 JPY

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 11:00

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM7.39484 JPY . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 7.39484 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.135229 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 817,116,756.742353 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 5,956,560,584.15364

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00005NYM
      0.00036JPY
    • 0.0005NYM
      0.00369JPY
    • 0.006NYM
      0.04436JPY
    • 0.06NYM
      0.44369JPY
    • 0.09NYM
      0.66553JPY
    • 0.44NYM
      3.25373JPY
    • 1NYM
      7.39484JPY
    • 15NYM
      110.92262JPY
    • 16NYM
      118.31746JPY
    • 37NYM
      273.60914JPY
    • 69NYM
      510.24408JPY
    • 100NYM
      739.48418JPY

    JPY ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 0.00005JPY
      0NYM
    • 0.0005JPY
      0NYM
    • 0.006JPY
      0.0008NYM
    • 0.06JPY
      0.0081NYM
    • 0.09JPY
      0.0121NYM
    • 0.44JPY
      0.0595NYM
    • 1JPY
      0.1352NYM
    • 15JPY
      2.0284NYM
    • 16JPY
      2.1636NYM
    • 37JPY
      5.0034NYM
    • 69JPY
      9.3308NYM
    • 100JPY
      13.5229NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,319.5410,218,032.2798,273.15615,853.729,662,882.934,803,362.56
    ETHEthereum4,490.36394,454.113,793.7023,774.24373,023.28185,427.69
    USDTTether USDt1.0087.870.845115.2983.0941.30
    BNBBinance Coin954.2383,824.16806.185,052.1879,269.9639,404.63
    XRPXRP3.00264.282.5415.92249.92124.23
    SOLSolana234.3820,589.35198.021,240.9419,470.729,678.78
    USDCUSD Coin0.9999687.840.844825.2983.0641.29
    ADACardano0.8734576.720.737944.6272.5536.06
    AVAXAvalanche29.992,635.0125.34158.812,491.851,238.68
    DOGEDogecoin0.2654523.310.224271.4022.0510.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xwg

      XWG

      X World Games
    • ogy

      OGY

      ORIGYN
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • mvrs

      MVRS

      Meta MVRS
    • wam

      WAM

      WAM
    • rbls

      RBLS

      Rebel Bots
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • skyai

      SKYAI

      SKYAI
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong NYM?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.