Converter-BG

1 NYM ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử NYM bằng 0.24406 Brazilian Real.

1 NYM = 0.24406 BRL

Chuyển đổi 1 NYM thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/BRL tỷ lệ: 1 NYM = 0.24406 BRL

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/13 16:00

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM0.24406 BRL . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 0.24406 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 4.097353 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi -1.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 821,245,489.470613 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là R$ 204,537,702.39066

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1NYM
      0.24406BRL
    • 11NYM
      2.68473BRL
    • 15NYM
      3.661BRL
    • 16NYM
      3.90506BRL
    • 37NYM
      9.03047BRL
    • 69NYM
      16.84061BRL
    • 75NYM
      18.30501BRL
    • 100NYM
      24.40668BRL
    • 200NYM
      48.81336BRL
    • 300NYM
      73.22004BRL
    • 1024NYM
      249.92442BRL
    • 5000NYM
      1,220.3341BRL

    BRL ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 1BRL
      4.0972NYM
    • 11BRL
      45.0696NYM
    • 15BRL
      61.4585NYM
    • 16BRL
      65.5558NYM
    • 37BRL
      151.5978NYM
    • 69BRL
      282.7094NYM
    • 75BRL
      307.2928NYM
    • 100BRL
      409.7238NYM
    • 200BRL
      819.4477NYM
    • 300BRL
      1,229.1715NYM
    • 1024BRL
      4,195.5723NYM
    • 5000BRL
      20,486.1929NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,514.579,007,343.5187,219.79536,271.048,191,772.884,289,315.30
    ETHEthereum3,384.32300,290.052,907.7617,878.39273,100.26142,998.73
    USDTTether USDt1.0088.730.859205.2880.6942.25
    BNBBinance Coin957.5884,965.81822.735,058.6177,272.5840,460.89
    XRPXRP2.43216.112.0912.86196.54102.91
    SOLSolana153.1213,587.05131.56808.9312,356.816,470.18
    USDCUSD Coin1.0088.730.859275.2880.7042.25
    ADACardano0.5539049.140.475902.9244.6923.40
    AVAXAvalanche16.971,505.7714.5889.641,369.43717.05
    DOGEDogecoin0.1727615.320.148430.9126613.947.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • doginme

      DOGINME

      DOGINME
    • pendle

      PENDLE

      Pendle
    • prai

      PRAI

      Privasea AI
    • ejs

      EJS

      Enjinstarter
    • ewt

      EWT

      Energy Web Token
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • zrc

      ZRC

      Zircuit
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • sdao

      SDAO

      SingularityDAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong NYM?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.