Converter-BG

1 NYM ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử NYM bằng 0.25448 Brazilian Real.

1 NYM = 0.25448 BRL

Chuyển đổi 1 NYM thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/BRL tỷ lệ: 1 NYM = 0.25448 BRL

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/28 17:59

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM0.25448 BRL . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 0.25448 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 3.929581 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 815,660,905.868214 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là R$ 222,379,913.3187

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1NYM
      0.25448BRL
    • 11NYM
      2.79933BRL
    • 15NYM
      3.81728BRL
    • 16NYM
      4.07176BRL
    • 37NYM
      9.41595BRL
    • 69NYM
      17.55949BRL
    • 75NYM
      19.0864BRL
    • 100NYM
      25.44853BRL
    • 200NYM
      50.89707BRL
    • 300NYM
      76.34561BRL
    • 1024NYM
      260.59303BRL
    • 5000NYM
      1,272.42692BRL

    BRL ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 1BRL
      3.9294NYM
    • 11BRL
      43.2244NYM
    • 15BRL
      58.9424NYM
    • 16BRL
      62.8719NYM
    • 37BRL
      145.3914NYM
    • 69BRL
      271.1354NYM
    • 75BRL
      294.7124NYM
    • 100BRL
      392.9498NYM
    • 200BRL
      785.8997NYM
    • 300BRL
      1,178.8496NYM
    • 1024BRL
      4,023.8067NYM
    • 5000BRL
      19,647.4937NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,461.719,846,717.0996,224.70608,148.079,054,153.974,615,443.53
    ETHEthereum4,491.73393,279.293,843.2224,289.52361,624.21184,341.47
    USDTTether USDt1.0087.550.855635.4080.5041.04
    BNBBinance Coin878.1376,886.11751.354,748.6070,697.5436,038.76
    XRPXRP2.97260.522.5416.09239.55122.11
    SOLSolana210.9118,466.91180.461,140.5416,980.518,655.98
    USDCUSD Coin0.9998187.530.855465.4080.4941.03
    ADACardano0.8539874.770.730684.6168.7535.04
    AVAXAvalanche24.442,140.1620.91132.171,967.901,003.15
    DOGEDogecoin0.2222319.450.190141.2017.899.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mfer

      MFER

      mfercoin
    • dc

      DC

      DATACHAIN
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • nyxc

      NYXC

      Nyxia AI
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • cookie

      COOKIE

      Cookie DAO
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • dvk

      DVK

      Devikins

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong NYM?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.