Converter-BG

1 NYM ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử NYM bằng 0.27693 Brazilian Real.

1 NYM = 0.27693 BRL

Chuyển đổi 1 NYM thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/BRL tỷ lệ: 1 NYM = 0.27693 BRL

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 02:00

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM0.27693 BRL . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 0.27693 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 3.61102 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 811,308,857.93231 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là R$ 191,869,980.93084

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1NYM
      0.27693BRL
    • 11NYM
      3.04629BRL
    • 15NYM
      4.15404BRL
    • 16NYM
      4.43097BRL
    • 37NYM
      10.24663BRL
    • 69NYM
      19.10859BRL
    • 75NYM
      20.77021BRL
    • 100NYM
      27.69362BRL
    • 200NYM
      55.38724BRL
    • 300NYM
      83.08086BRL
    • 1024NYM
      283.58267BRL
    • 5000NYM
      1,384.68105BRL

    BRL ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 1BRL
      3.6109NYM
    • 11BRL
      39.7203NYM
    • 15BRL
      54.164NYM
    • 16BRL
      57.775NYM
    • 37BRL
      133.6047NYM
    • 69BRL
      249.1548NYM
    • 75BRL
      270.8204NYM
    • 100BRL
      361.0939NYM
    • 200BRL
      722.1879NYM
    • 300BRL
      1,083.2819NYM
    • 1024BRL
      3,697.6024NYM
    • 5000BRL
      18,054.6992NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,177.428,812,376.1191,709.25583,375.488,512,145.903,999,714.19
    ETHEthereum2,345.97200,369.152,085.2113,264.35193,542.7490,942.48
    USDTTether USDt0.9999985.400.888845.6582.4938.76
    BNBBinance Coin672.6157,448.08597.853,803.0355,490.8826,074.23
    XRPXRP2.37202.732.1013.42195.8392.01
    SOLSolana172.2914,716.12153.14974.2014,214.766,679.27
    USDCUSD Coin1.0085.440.889255.6582.5338.78
    ADACardano0.7883567.330.700724.4565.0330.56
    AVAXAvalanche23.592,015.0620.97133.391,946.41914.58
    DOGEDogecoin0.2087017.820.185501.1817.218.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • oggy

      OGGY

      Oggy Inu (ETH)
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • roost

      ROOST

      Roost Coin
    • glm

      GLM

      Golem
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • insur

      INSUR

      InsurAce
    • ogv

      OGV

      Origin Dollar Governance
    • bepro

      BEPRO

      BEPRO Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong NYM?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.