Converter-BG

1 ADX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử AdEx bằng 139.9052 South Korean Won.

1 ADX = 139.9052 KRW

Chuyển đổi 1 AdEx thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/KRW tỷ lệ: 1 ADX = 139.9052 KRW

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/19 12:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx139.9052 KRW . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 139.9052 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.007147 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi +1.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.6% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 20,136,684,580.23059

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0003ADX
      0.04197KRW
    • 0.0015ADX
      0.20985KRW
    • 0.006ADX
      0.83943KRW
    • 0.02ADX
      2.7981KRW
    • 0.025ADX
      3.49763KRW
    • 0.081ADX
      11.33232KRW
    • 1ADX
      139.9052KRW
    • 3ADX
      419.71561KRW
    • 4ADX
      559.62082KRW
    • 5ADX
      699.52602KRW
    • 12ADX
      1,678.86246KRW
    • 35ADX
      4,896.68218KRW

    KRW ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 0.0003KRW
      0ADX
    • 0.0015KRW
      0ADX
    • 0.006KRW
      0ADX
    • 0.02KRW
      0.0001ADX
    • 0.025KRW
      0.0001ADX
    • 0.081KRW
      0.0005ADX
    • 1KRW
      0.0071ADX
    • 3KRW
      0.0214ADX
    • 4KRW
      0.0285ADX
    • 5KRW
      0.0357ADX
    • 12KRW
      0.0857ADX
    • 35KRW
      0.2501ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,642.549,475,305.4092,333.62582,184.728,765,093.524,508,069.44
    ETHEthereum3,919.98345,059.393,362.4821,201.24319,195.81164,169.03
    USDTTether USDt1.0088.050.858075.4181.4541.89
    BNBBinance Coin1,097.8696,640.16941.725,937.7989,396.6045,978.52
    XRPXRP2.37208.812.0312.83193.1699.35
    SOLSolana188.8516,623.79161.991,021.4015,377.777,909.10
    USDCUSD Coin1.0088.020.857825.4081.4341.88
    ADACardano0.6418256.490.550543.4752.2626.87
    AVAXAvalanche20.421,797.8417.51110.461,663.08855.36
    DOGEDogecoin0.1936417.040.166101.0415.768.10

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gel

      GEL

      Gelato
    • usdq

      USDQ

      Quantoz
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • sapien

      SAPIEN

      Sapien
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • ooki

      OOKI

      Ooki Protocol
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • ask

      ASK

      Permission Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong AdEx?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.