Converter-BG

1 ADX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử AdEx bằng 0.07217 Euro.

1 ADX = 0.07217 EUR

Chuyển đổi 1 AdEx thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/EUR tỷ lệ: 1 ADX = 0.07217 EUR

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 20:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx0.07218 EUR . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 0.07218 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 13.854253 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi -6.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là € 11,081,464.49716

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ADX
      0.07218EUR
    • 12ADX
      0.86616EUR
    • 15ADX
      1.0827EUR
    • 20ADX
      1.4436EUR
    • 32ADX
      2.30976EUR
    • 54ADX
      3.89773EUR
    • 69ADX
      4.98043EUR
    • 100ADX
      7.21802EUR
    • 250ADX
      18.04506EUR
    • 300ADX
      21.65407EUR
    • 1024ADX
      73.91257EUR
    • 2000ADX
      144.3605EUR

    EUR ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 1EUR
      13.8542ADX
    • 12EUR
      166.2504ADX
    • 15EUR
      207.813ADX
    • 20EUR
      277.084ADX
    • 32EUR
      443.3345ADX
    • 54EUR
      748.127ADX
    • 69EUR
      955.9401ADX
    • 100EUR
      1,385.4204ADX
    • 250EUR
      3,463.5512ADX
    • 300EUR
      4,156.2614ADX
    • 1024EUR
      14,186.7058ADX
    • 2000EUR
      27,708.4099ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,359.639,021,644.8990,870.00573,633.598,192,198.594,120,045.08
    ETHEthereum2,516.61217,555.612,191.3113,833.08197,553.6399,354.26
    USDTTether USDt1.0086.470.871005.4978.5239.49
    BNBBinance Coin647.1855,947.46563.523,557.3750,803.6825,550.34
    XRPXRP2.17187.641.8911.93170.3985.69
    SOLSolana148.3312,823.24129.16815.3511,644.285,856.17
    USDCUSD Coin1.0086.440.870745.4978.5039.47
    ADACardano0.6150953.170.535593.3848.2824.28
    AVAXAvalanche18.671,614.5516.26102.661,466.11737.34
    DOGEDogecoin0.1695614.650.147640.9320313.316.69

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • sudo

      SUDO

      sudoswap
    • ban

      BAN

      Comedian
    • ssg

      SSG

      Surviving Soldiers
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • bal

      BAL

      Balancer
    • vine

      VINE

      Vine Coin
    • pli

      PLI

      PLUGIN
    • win

      WIN

      Wink

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong AdEx?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.