Converter-BG

1 ADX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử AdEx bằng 0.08477 Euro.

1 ADX = 0.08477 EUR

Chuyển đổi 1 AdEx thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/EUR tỷ lệ: 1 ADX = 0.08477 EUR

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/13 13:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx0.08477 EUR . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 0.08477 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 11.796626 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi +3.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +27.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là € 12,210,294.93886

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ADX
      0.08477EUR
    • 12ADX
      1.0173EUR
    • 15ADX
      1.27162EUR
    • 20ADX
      1.6955EUR
    • 32ADX
      2.7128EUR
    • 54ADX
      4.57786EUR
    • 69ADX
      5.84948EUR
    • 100ADX
      8.47752EUR
    • 250ADX
      21.1938EUR
    • 300ADX
      25.43256EUR
    • 1024ADX
      86.80982EUR
    • 2000ADX
      169.55043EUR

    EUR ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 1EUR
      11.7959ADX
    • 12EUR
      141.5508ADX
    • 15EUR
      176.9385ADX
    • 20EUR
      235.918ADX
    • 32EUR
      377.4688ADX
    • 54EUR
      636.9786ADX
    • 69EUR
      813.9171ADX
    • 100EUR
      1,179.59ADX
    • 250EUR
      2,948.975ADX
    • 300EUR
      3,538.77ADX
    • 1024EUR
      12,079.0017ADX
    • 2000EUR
      23,591.8003ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,359.5710,159,022.37101,196.61658,091.089,234,587.554,754,343.27
    ETHEthereum2,983.50256,079.882,550.8716,588.59232,777.52119,843.38
    USDTTether USDt1.0085.860.855365.5678.0540.18
    BNBBinance Coin691.9859,394.43591.643,847.5153,989.7527,796.13
    XRPXRP2.81241.802.4015.66219.80113.16
    SOLSolana162.5213,949.79138.95903.6512,680.416,528.39
    USDCUSD Coin0.9994385.780.854505.5577.9740.14
    ADACardano0.7388963.420.631744.1057.6429.68
    AVAXAvalanche21.231,822.4818.15118.051,656.64852.91
    DOGEDogecoin0.2002917.190.171251.1115.628.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • me

      ME

      Magic Eden
    • vvv

      VVV

      Venice Token
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • game

      GAME

      GAME by Virtuals
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • fctr

      FCTR

      Factor Dao
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • ice1

      ICE1

      Ice
    • bld

      BLD

      BLoveDApp
    • kimbo

      KIMBO

      Kimbo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong AdEx?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.