Converter-BG

1 ADX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử AdEx bằng 0.11194 Pound Sterling.

1 ADX = 0.11194 GBP

Chuyển đổi 1 AdEx thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/GBP tỷ lệ: 1 ADX = 0.11194 GBP

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/11 03:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx0.1119 GBP . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 0.1119 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 8.93655 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi +2.85% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +16.05% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là £ 16,000,213.68698

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ADX
      0.1119GBP
    • 10ADX
      1.11907GBP
    • 11ADX
      1.23098GBP
    • 15ADX
      1.67861GBP
    • 16ADX
      1.79051GBP
    • 20ADX
      2.23814GBP
    • 54ADX
      6.043GBP
    • 77ADX
      8.61687GBP
    • 300ADX
      33.57223GBP
    • 1000ADX
      111.90746GBP
    • 2000ADX
      223.81492GBP
    • 5000ADX
      559.53731GBP

    GBP ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 1GBP
      8.9359ADX
    • 10GBP
      89.3595ADX
    • 11GBP
      98.2954ADX
    • 15GBP
      134.0393ADX
    • 16GBP
      142.9752ADX
    • 20GBP
      178.719ADX
    • 54GBP
      482.5415ADX
    • 77GBP
      688.0684ADX
    • 300GBP
      2,680.7863ADX
    • 1000GBP
      8,935.9544ADX
    • 2000GBP
      17,871.9089ADX
    • 5000GBP
      44,679.7724ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,744.399,465,205.2792,391.86564,805.958,672,871.514,508,471.69
    ETHEthereum3,623.49321,301.233,136.2819,172.62294,405.05153,042.37
    USDTTether USDt0.9997788.650.865355.2981.2342.22
    BNBBinance Coin1,004.6189,080.68869.535,315.6081,623.7242,430.95
    XRPXRP2.53225.082.1913.43206.24107.21
    SOLSolana170.9915,162.35148.00904.7613,893.107,222.13
    USDCUSD Coin0.9999188.660.865475.2981.2442.23
    ADACardano0.6022453.400.521273.1848.9325.43
    AVAXAvalanche18.431,634.9215.9597.551,498.06778.74
    DOGEDogecoin0.1831816.240.158550.9692614.887.73

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • yzy

      YZY

      YZY
    • pendle

      PENDLE

      Pendle
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • thg

      THG

      Thetan Arena
    • taji

      TAJI

      TAJI
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • celo

      CELO

      Celo
    • solv

      SOLV

      Solv Protocol
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • nexo

      NEXO

      Nexo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong AdEx?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.