Converter-BG

1 ADX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử AdEx bằng 12.81318 Indian Rupee.

1 ADX = 12.81318 INR

Chuyển đổi 1 AdEx thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/INR tỷ lệ: 1 ADX = 12.81318 INR

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 14:59

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx12.81318 INR . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 12.81318 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.078044 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi -5.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.52% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 144,046,026.928 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 1,981,377,315.73775

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0013ADX
      0.01665INR
    • 0.003ADX
      0.03843INR
    • 0.005ADX
      0.06406INR
    • 0.04ADX
      0.51252INR
    • 0.15ADX
      1.92197INR
    • 0.3ADX
      3.84395INR
    • 0.39ADX
      4.99714INR
    • 0.5ADX
      6.40659INR
    • 1ADX
      12.81318INR
    • 16ADX
      205.01101INR
    • 100ADX
      1,281.31887INR
    • 250ADX
      3,203.29718INR

    INR ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 0.0013INR
      0.0001ADX
    • 0.003INR
      0.0002ADX
    • 0.005INR
      0.0003ADX
    • 0.04INR
      0.0031ADX
    • 0.15INR
      0.0117ADX
    • 0.3INR
      0.0234ADX
    • 0.39INR
      0.0304ADX
    • 0.5INR
      0.039ADX
    • 1INR
      0.078ADX
    • 16INR
      1.2487ADX
    • 100INR
      7.8044ADX
    • 250INR
      19.5111ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,048.545,725,185.3362,804.38399,404.126,660,082.492,335,868.39
    ETHEthereum2,440.53205,331.682,252.4514,324.48238,861.4383,775.06
    USDTTether USDt0.9998384.120.922785.8697.8534.32
    BNBBinance Coin551.4946,399.01508.983,236.9153,975.7718,930.74
    XRPXRP0.4968241.800.458542.9148.6217.05
    SOLSolana159.7213,438.20147.41937.4815,632.605,482.76
    USDCUSD Coin1.0084.140.923075.8797.8834.33
    ADACardano0.3331828.030.307501.9532.6011.43
    AVAXAvalanche23.001,935.8521.23135.052,251.97789.82
    DOGEDogecoin0.1455712.240.134350.8544214.244.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • index

      INDEX

      Index Cooperative
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • skk

      SKK

      Space Kill King
    • trx

      TRX

      Tronix
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • analos_sol

      ANALOS_SOL

      analos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong AdEx?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.