Converter-BG

1 ADX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử AdEx bằng 14.04592 Japanese Yen.

1 ADX = 14.04592 JPY

Chuyển đổi 1 AdEx thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/JPY tỷ lệ: 1 ADX = 14.04592 JPY

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx14.04592 JPY . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 14.04592 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.071195 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi -2.97% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 2,274,641,726.05544

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00011ADX
      0.00154JPY
    • 0.008ADX
      0.11236JPY
    • 0.03ADX
      0.42137JPY
    • 0.09ADX
      1.26413JPY
    • 1ADX
      14.04592JPY
    • 1.6ADX
      22.47347JPY
    • 10ADX
      140.45921JPY
    • 12.5ADX
      175.57402JPY
    • 15ADX
      210.68882JPY
    • 16ADX
      224.73474JPY
    • 77ADX
      1,081.53597JPY
    • 1024ADX
      14,383.0239JPY

    JPY ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 0.00011JPY
      0ADX
    • 0.008JPY
      0.0005ADX
    • 0.03JPY
      0.0021ADX
    • 0.09JPY
      0.0064ADX
    • 1JPY
      0.0711ADX
    • 1.6JPY
      0.1139ADX
    • 10JPY
      0.7119ADX
    • 12.5JPY
      0.8899ADX
    • 15JPY
      1.0679ADX
    • 16JPY
      1.1391ADX
    • 77JPY
      5.482ADX
    • 1024JPY
      72.9037ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,824.558,355,152.4586,142.64556,719.558,083,676.203,761,227.28
    ETHEthereum1,848.96157,918.931,628.1610,522.43152,787.8171,090.14
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin600.4951,288.38528.783,417.4449,621.9223,088.42
    XRPXRP2.23191.081.9712.73184.8786.02
    SOLSolana151.6112,949.74133.51862.8612,528.975,829.56
    USDCUSD Coin0.9999985.400.880575.6982.6338.44
    ADACardano0.7138860.970.628634.0658.9927.44
    AVAXAvalanche21.571,843.0619.00122.801,783.18829.69
    DOGEDogecoin0.1822915.570.160521.0315.067.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dapp

      DAPP

      DAPP Pencils Protocol
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol
    • mone

      MONE

      Moneydefiswap
    • bdid

      BDID

      BDID
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • blkz

      BLKZ

      BlocksWorkz
    • chan

      CHAN

      memechan
    • parti

      PARTI

      Particle Network
    • celt

      CELT

      Celestial

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong AdEx?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.