Converter-BG

1 XVS ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Venus bằng 6.50538 United States Dollar.

1 XVS = 6.50538 USD

Chuyển đổi 1 Venus thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XVS/USD tỷ lệ: 1 XVS = 6.50538 USD

Mua Venus (XVS)

Chuyển thành

từ
xvs
XVSVenus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 06:58

Venus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Venus6.50538 USD . Điều này có nghĩa là 1 Venus có giá trị là 6.50538 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.153718 Venus.

Giá trị của Venus đã thay đổi +9.98% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.68% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 16,577,217.20309103 Venus, Venus hiện có vốn hóa thị trường là $ 95,539,065.83564

    Venus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XVS ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.007XVS
      0.04553USD
    • 0.22XVS
      1.43118USD
    • 0.25XVS
      1.62634USD
    • 0.39XVS
      2.53709USD
    • 1XVS
      6.50538USD
    • 4XVS
      26.02153USD
    • 9XVS
      58.54845USD
    • 16XVS
      104.08613USD
    • 27XVS
      175.64535USD
    • 77XVS
      500.91453USD
    • 1000XVS
      6,505.3836USD
    • 5000XVS
      32,526.91802USD

    USD ĐẾN XVS

    • Số lượng
    • 0.007USD
      0.001XVS
    • 0.22USD
      0.0338XVS
    • 0.25USD
      0.0384XVS
    • 0.39USD
      0.0599XVS
    • 1USD
      0.1537XVS
    • 4USD
      0.6148XVS
    • 9USD
      1.3834XVS
    • 16USD
      2.4595XVS
    • 27USD
      4.1504XVS
    • 77USD
      11.8363XVS
    • 1000USD
      153.7188XVS
    • 5000USD
      768.5941XVS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Venus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,515.448,854,685.7892,073.36586,270.078,540,251.094,010,074.87
    ETHEthereum2,297.31196,511.442,043.3713,011.05189,533.2288,995.32
    USDTTether USDt0.9999085.530.889385.6682.4938.73
    BNBBinance Coin631.5154,019.22561.703,576.6252,100.9724,464.01
    XRPXRP2.33199.722.0713.22192.6290.44
    SOLSolana164.7314,091.08146.52932.9713,590.706,381.51
    USDCUSD Coin0.9999085.530.889385.6682.4938.73
    ADACardano0.7802066.730.693964.4164.3630.22
    AVAXAvalanche22.751,946.1020.23128.851,876.99881.34
    DOGEDogecoin0.2033217.390.180851.1516.777.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xsp

      XSP

      XSP Token
    • bpx

      BPX

      Black Phoenix
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • avive

      AVIVE

      Avive
    • mdt

      MDT

      Measurable Data Token
    • gala_tmp

      GALA_TMP

      GALA
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • milk_ada

      MILK_ADA

      MILK CARDANO
    • xcn_bep20

      XCN_BEP20

      xcn_bep20

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XVS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Venus với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Venus?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.