Converter-BG

1 XVS ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Venus bằng 8,001.21336 South Korean Won.

1 XVS = 8,001.21336 KRW

Chuyển đổi 1 Venus thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XVS/KRW tỷ lệ: 1 XVS = 8,001.21336 KRW

Mua Venus (XVS)

Chuyển thành

từ
xvs
XVSVenus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/30 20:00

Venus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Venus8,001.21336 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Venus có giá trị là 8,001.21336 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.000124 Venus.

Giá trị của Venus đã thay đổi +0.68% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 16,394,077.56359835 Venus, Venus hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 127,581,227,478.19409

    Venus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XVS ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.003XVS
      24.00364KRW
    • 0.01XVS
      80.01213KRW
    • 0.0125XVS
      100.01516KRW
    • 0.015XVS
      120.0182KRW
    • 0.3XVS
      2,400.36401KRW
    • 0.44XVS
      3,520.53388KRW
    • 0.55XVS
      4,400.66735KRW
    • 1XVS
      8,001.21336KRW
    • 6XVS
      48,007.28021KRW
    • 25XVS
      200,030.33421KRW
    • 30XVS
      240,036.40105KRW
    • 200XVS
      1,600,242.67372KRW

    KRW ĐẾN XVS

    • Số lượng
    • 0.003KRW
      0XVS
    • 0.01KRW
      0XVS
    • 0.0125KRW
      0XVS
    • 0.015KRW
      0XVS
    • 0.3KRW
      0XVS
    • 0.44KRW
      0XVS
    • 0.55KRW
      0XVS
    • 1KRW
      0.0001XVS
    • 6KRW
      0.0007XVS
    • 25KRW
      0.0031XVS
    • 30KRW
      0.0037XVS
    • 200KRW
      0.0249XVS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Venus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,650.199,229,067.3691,385.76584,938.888,418,500.664,286,352.95
    ETHEthereum2,512.86215,433.032,133.2013,654.15196,512.07100,055.83
    USDTTether USDt1.0085.740.849055.4378.2139.82
    BNBBinance Coin659.9156,575.80560.213,585.7751,606.8826,276.09
    XRPXRP2.29196.861.9412.47179.5791.43
    SOLSolana157.2313,479.69133.47854.3412,295.806,260.51
    USDCUSD Coin1.0085.730.848925.4378.2039.81
    ADACardano0.5836950.040.495513.1745.6423.24
    AVAXAvalanche18.161,557.1515.4198.691,420.39723.20
    DOGEDogecoin0.1672014.330.141940.9085613.076.65

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • safe

      SAFE

      safe
    • chomp

      CHOMP

      ChompCoin
    • routine

      ROUTINE

      Morning Routine
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • nym

      NYM

      NYM
    • mape

      MAPE

      Mecha Morphing
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • chz

      CHZ

      Chiliz

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XVS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Venus với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Venus?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.