Converter-BG

1 XVS ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Venus bằng 464.26876 Indian Rupee.

1 XVS = 464.26876 INR

Chuyển đổi 1 Venus thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XVS/INR tỷ lệ: 1 XVS = 464.26876 INR

Mua Venus (XVS)

Chuyển thành

từ
xvs
XVSVenus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/16 15:00

Venus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Venus464.26876 INR . Điều này có nghĩa là 1 Venus có giá trị là 464.26876 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.002153 Venus.

Giá trị của Venus đã thay đổi -1.49% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -22.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 16,323,558.6652997 Venus, Venus hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 7,712,484,351.20818

    Venus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XVS ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0005XVS
      0.23213INR
    • 0.0025XVS
      1.16067INR
    • 0.2XVS
      92.85375INR
    • 0.39XVS
      181.06481INR
    • 1XVS
      464.26876INR
    • 10XVS
      4,642.68766INR
    • 16XVS
      7,428.30026INR
    • 20XVS
      9,285.37533INR
    • 35XVS
      16,249.40683INR
    • 75XVS
      34,820.15749INR
    • 500XVS
      232,134.3833INR
    • 1024XVS
      475,411.21699INR

    INR ĐẾN XVS

    • Số lượng
    • 0.0005INR
      0XVS
    • 0.0025INR
      0XVS
    • 0.2INR
      0.0004XVS
    • 0.39INR
      0.0008XVS
    • 1INR
      0.0021XVS
    • 10INR
      0.0215XVS
    • 16INR
      0.0344XVS
    • 20INR
      0.043XVS
    • 35INR
      0.0753XVS
    • 75INR
      0.1615XVS
    • 500INR
      1.0769XVS
    • 1024INR
      2.2056XVS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Venus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,455.229,706,474.7594,590.32599,087.058,891,649.414,623,017.81
    ETHEthereum4,004.46351,900.773,429.2921,719.44322,359.91167,603.95
    USDTTether USDt1.0087.910.856715.4280.5341.87
    BNBBinance Coin1,171.91102,983.971,003.586,356.2094,338.8249,049.39
    XRPXRP2.40211.452.0613.05193.70100.71
    SOLSolana193.4617,001.23165.671,049.3215,574.048,097.38
    USDCUSD Coin0.9998587.860.856245.4280.4841.84
    ADACardano0.6676358.660.571743.6253.7427.94
    AVAXAvalanche21.791,915.4418.66118.221,754.65912.29
    DOGEDogecoin0.1949017.120.166911.0515.688.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • magic

      MAGIC

      MAGIC
    • kar

      KAR

      Karura
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • bel

      BEL

      Bella Protocol
    • bless

      BLESS

      Bless
    • pets

      PETS

      PETS
    • gm

      GM

      GM Wagmi
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XVS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Venus với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Venus?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.