Converter-BG

1 XVS ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Venus bằng 935.01025 Japanese Yen.

1 XVS = 935.01025 JPY

Chuyển đổi 1 Venus thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XVS/JPY tỷ lệ: 1 XVS = 935.01025 JPY

Mua Venus (XVS)

Chuyển thành

từ
xvs
XVSVenus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 06:00

Venus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Venus935.01025 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Venus có giá trị là 935.01025 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.001069 Venus.

Giá trị của Venus đã thay đổi +8.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 16,577,217.20309103 Venus, Venus hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 13,894,007,849.48992

    Venus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XVS ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00038XVS
      0.3553JPY
    • 0.005XVS
      4.67505JPY
    • 0.01XVS
      9.3501JPY
    • 0.015XVS
      14.02515JPY
    • 0.06XVS
      56.10061JPY
    • 0.09XVS
      84.15092JPY
    • 0.16XVS
      149.60164JPY
    • 0.2XVS
      187.00205JPY
    • 1XVS
      935.01025JPY
    • 10XVS
      9,350.10255JPY
    • 200XVS
      187,002.05103JPY
    • 300XVS
      280,503.07655JPY

    JPY ĐẾN XVS

    • Số lượng
    • 0.00038JPY
      0XVS
    • 0.005JPY
      0XVS
    • 0.01JPY
      0XVS
    • 0.015JPY
      0XVS
    • 0.06JPY
      0XVS
    • 0.09JPY
      0XVS
    • 0.16JPY
      0.0001XVS
    • 0.2JPY
      0.0002XVS
    • 1JPY
      0.001XVS
    • 10JPY
      0.0106XVS
    • 200JPY
      0.2139XVS
    • 300JPY
      0.3208XVS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Venus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,218.498,827,470.6591,867.86584,608.908,515,713.233,998,178.59
    ETHEthereum2,250.06192,430.122,002.6212,743.89185,634.1287,156.33
    USDTTether USDt0.9998885.510.889935.6682.4938.73
    BNBBinance Coin629.8353,864.48560.573,567.2351,962.1624,396.55
    XRPXRP2.31197.642.0513.08190.6689.51
    SOLSolana163.9314,019.90145.90928.4813,524.766,349.95
    USDCUSD Coin0.9998885.510.889935.6682.4938.73
    ADACardano0.7717165.990.686854.3763.6629.89
    AVAXAvalanche22.561,929.7620.08127.801,861.61874.03
    DOGEDogecoin0.1969416.840.175291.1116.247.62

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • mint

      MINT

      Mint Club
    • inu

      INU

      INU
    • cusd_celo

      CUSD_CELO

      cusd
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle
    • fxd

      FXD

      FXD
    • nft

      NFT

      APENFT
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • itam

      ITAM

      ITAM Games

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XVS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Venus với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Venus?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.