Converter-BG

1 XPR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.49081 Japanese Yen.

1 XPR = 0.49081 JPY

Chuyển đổi 1 Proton thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/JPY tỷ lệ: 1 XPR = 0.49081 JPY

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 22:00

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.49081 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.49081 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 2.037448 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi +3.03% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,601,278,083.8764 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 13,427,073,782.54795

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.49081JPY
    • 12XPR
      5.88972JPY
    • 12.5XPR
      6.13512JPY
    • 27XPR
      13.25187JPY
    • 32XPR
      15.70592JPY
    • 35XPR
      17.17835JPY
    • 50XPR
      24.54051JPY
    • 69XPR
      33.8659JPY
    • 77XPR
      37.79238JPY
    • 500XPR
      245.40512JPY
    • 1024XPR
      502.5897JPY
    • 5000XPR
      2,454.05129JPY

    JPY ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1JPY
      2.03744XPR
    • 12JPY
      24.44936XPR
    • 12.5JPY
      25.46809XPR
    • 27JPY
      55.01107XPR
    • 32JPY
      65.19831XPR
    • 35JPY
      71.31065XPR
    • 50JPY
      101.87236XPR
    • 69JPY
      140.58385XPR
    • 77JPY
      156.88343XPR
    • 500JPY
      1,018.72361XPR
    • 1024JPY
      2,086.34595XPR
    • 5000JPY
      10,187.23611XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,587.419,349,804.5193,904.98596,318.628,538,859.514,277,518.48
    ETHEthereum2,649.01228,090.582,290.8314,547.32208,307.39104,351.02
    USDTTether USDt1.0086.120.865025.4978.6539.40
    BNBBinance Coin657.5456,617.50568.633,610.9951,706.8425,902.40
    XRPXRP2.30198.111.9812.63180.9290.63
    SOLSolana156.4413,470.28135.28859.1112,301.956,162.63
    USDCUSD Coin0.9997986.080.864615.4978.6239.38
    ADACardano0.6531156.230.564803.5851.3525.72
    AVAXAvalanche19.831,707.7217.15108.911,559.61781.28
    DOGEDogecoin0.1793915.440.155130.9851414.107.06

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tko

      TKO

      Toko Token
    • pets

      PETS

      PETS
    • britto

      BRITTO

      BRITTO
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • bozo

      BOZO

      BOZO
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • dck_eth

      DCK_ETH

      dck_eth
    • dor

      DOR

      Dor
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Proton?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.