Converter-BG

1 XPR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.76448 Japanese Yen.

1 XPR = 0.76448 JPY

Chuyển đổi 1 Proton thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/JPY tỷ lệ: 1 XPR = 0.76448 JPY

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/21 11:00

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.76448 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.76448 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 1.308078 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi -1.96% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 28,086,939,551.870895 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 21,042,752,686.66557

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.76448JPY
    • 12XPR
      9.17386JPY
    • 12.5XPR
      9.5561JPY
    • 27XPR
      20.64118JPY
    • 32XPR
      24.46363JPY
    • 35XPR
      26.75709JPY
    • 50XPR
      38.22442JPY
    • 69XPR
      52.7497JPY
    • 77XPR
      58.86561JPY
    • 500XPR
      382.24425JPY
    • 1024XPR
      782.83623JPY
    • 5000XPR
      3,822.44256JPY

    JPY ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1JPY
      1.30806XPR
    • 12JPY
      15.69676XPR
    • 12.5JPY
      16.3508XPR
    • 27JPY
      35.31773XPR
    • 32JPY
      41.85805XPR
    • 35JPY
      45.78224XPR
    • 50JPY
      65.4032XPR
    • 69JPY
      90.25642XPR
    • 77JPY
      100.72093XPR
    • 500JPY
      654.03206XPR
    • 1024JPY
      1,339.45766XPR
    • 5000JPY
      6,540.32064XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,644.339,557,973.6393,515.06584,810.708,838,293.374,559,563.01
    ETHEthereum3,895.31342,689.963,352.8720,967.70316,886.67163,477.79
    USDTTether USDt1.0088.000.861075.3881.3841.98
    BNBBinance Coin1,078.7794,905.12928.555,806.8387,759.1145,273.81
    XRPXRP2.43214.062.0913.09197.94102.11
    SOLSolana186.4916,406.51160.521,003.8415,171.167,826.61
    USDCUSD Coin1.0087.980.860835.3881.3541.97
    ADACardano0.6464356.870.556413.4752.5827.12
    AVAXAvalanche20.021,761.9317.23107.801,629.26840.51
    DOGEDogecoin0.1948117.130.167681.0415.848.17

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • grt

      GRT

      The Graph
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • polyx

      POLYX

      Polymesh
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • hget

      HGET

      Hedget
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • milk

      MILK

      The Crypto You

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Proton?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.