Converter-BG

1 XPR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.42363 Japanese Yen.

1 XPR = 0.42363 JPY

Chuyển đổi 1 Proton thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/JPY tỷ lệ: 1 XPR = 0.42363 JPY

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 16:00

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.42363 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.42363 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 2.36055 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi -3.22% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,636,441,203.606 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 11,737,496,363.62429

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.42363JPY
    • 12XPR
      5.08356JPY
    • 12.5XPR
      5.29538JPY
    • 27XPR
      11.43802JPY
    • 32XPR
      13.55617JPY
    • 35XPR
      14.82707JPY
    • 50XPR
      21.18153JPY
    • 69XPR
      29.23051JPY
    • 77XPR
      32.61955JPY
    • 500XPR
      211.8153JPY
    • 1024XPR
      433.79774JPY
    • 5000XPR
      2,118.15305JPY

    JPY ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1JPY
      2.36054XPR
    • 12JPY
      28.32656XPR
    • 12.5JPY
      29.50683XPR
    • 27JPY
      63.73477XPR
    • 32JPY
      75.5375XPR
    • 35JPY
      82.61914XPR
    • 50JPY
      118.02735XPR
    • 69JPY
      162.87774XPR
    • 77JPY
      181.76212XPR
    • 500JPY
      1,180.27354XPR
    • 1024JPY
      2,417.20021XPR
    • 5000JPY
      11,802.7354XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,038.039,078,339.3890,045.69578,999.588,324,091.584,223,261.65
    ETHEthereum2,423.71207,503.802,058.1713,234.20190,263.9496,531.18
    USDTTether USDt1.0085.620.849325.4678.5139.83
    BNBBinance Coin645.8855,296.99548.473,526.7350,702.8025,724.27
    XRPXRP2.19187.501.8511.95171.9287.22
    SOLSolana147.6812,644.22125.41806.4211,593.715,882.11
    USDCUSD Coin0.9997885.590.849005.4578.4839.81
    ADACardano0.5453246.680.463072.9742.8021.71
    AVAXAvalanche17.261,478.3714.6694.281,355.54687.74
    DOGEDogecoin0.1589813.610.135000.8680912.486.33

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • magameme

      MAGAMEME

      MAGA
    • free

      FREE

      FREE Coin
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • ondo

      ONDO

      Ondo
    • eurq

      EURQ

      Quantoz EURQ
    • helmet

      HELMET

      Helmet.insure
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • gfi

      GFI

      Goldfinch
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • mina

      MINA

      MINA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Proton?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.