Converter-BG

1 XPR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.0022 Pound Sterling.

1 XPR = 0.0022 GBP

Chuyển đổi 1 Proton thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/GBP tỷ lệ: 1 XPR = 0.0022 GBP

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 02:00

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.0022 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.0022 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 454.545454 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,626,251,479.5932 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là £ 58,010,358.8782

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.0022GBP
    • 11XPR
      0.0242GBP
    • 32XPR
      0.07041GBP
    • 35XPR
      0.07702GBP
    • 50XPR
      0.11002GBP
    • 54XPR
      0.11883GBP
    • 75XPR
      0.16504GBP
    • 77XPR
      0.16944GBP
    • 200XPR
      0.44011GBP
    • 300XPR
      0.66017GBP
    • 1024XPR
      2.25339GBP
    • 5000XPR
      11.00291GBP

    GBP ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1GBP
      454.42486XPR
    • 11GBP
      4,998.67347XPR
    • 32GBP
      14,541.59555XPR
    • 35GBP
      15,904.87013XPR
    • 50GBP
      22,721.24304XPR
    • 54GBP
      24,538.94249XPR
    • 75GBP
      34,081.86457XPR
    • 77GBP
      34,990.71429XPR
    • 200GBP
      90,884.97218XPR
    • 300GBP
      136,327.45828XPR
    • 1024GBP
      465,331.0576XPR
    • 5000GBP
      2,272,124.30469XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,170.499,178,531.7790,973.17582,085.728,380,659.214,269,029.77
    ETHEthereum2,486.19212,927.982,110.4313,503.50194,418.5599,035.00
    USDTTether USDt1.0085.660.849075.4378.2139.84
    BNBBinance Coin657.3156,295.09557.963,570.1351,401.4626,183.42
    XRPXRP2.22190.811.8912.10174.2388.75
    SOLSolana153.4813,144.75130.28833.6112,002.106,113.76
    USDCUSD Coin0.9999885.640.848855.4378.1939.83
    ADACardano0.5665448.520.480913.0744.3022.56
    AVAXAvalanche17.811,525.6115.1296.751,392.99709.57
    DOGEDogecoin0.1644814.080.139620.8933812.866.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • magameme

      MAGAMEME

      MAGA
    • free

      FREE

      FREE Coin
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • ondo

      ONDO

      Ondo
    • eurq

      EURQ

      Quantoz EURQ
    • helmet

      HELMET

      Helmet.insure
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • gfi

      GFI

      Goldfinch
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • mina

      MINA

      MINA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Proton?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.