Converter-BG

1 XPR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.0008 Euro.

1 XPR = 0.0008 EUR

Chuyển đổi 1 Proton thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/EUR tỷ lệ: 1 XPR = 0.0008 EUR

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/14 23:00

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.0008 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.0008 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1,250 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi +12.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +28.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,891,206,147.553898 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là € 20,165,660.41543

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.0008EUR
    • 10XPR
      0.00807EUR
    • 11XPR
      0.00887EUR
    • 15XPR
      0.0121EUR
    • 16XPR
      0.01291EUR
    • 30XPR
      0.02421EUR
    • 54XPR
      0.04359EUR
    • 250XPR
      0.20181EUR
    • 300XPR
      0.24217EUR
    • 500XPR
      0.40362EUR
    • 1024XPR
      0.82661EUR
    • 5000XPR
      4.03622EUR

    EUR ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1EUR
      1,238.7813XPR
    • 10EUR
      12,387.81301XPR
    • 11EUR
      13,626.59431XPR
    • 15EUR
      18,581.71951XPR
    • 16EUR
      19,820.50081XPR
    • 30EUR
      37,163.43903XPR
    • 54EUR
      66,894.19026XPR
    • 250EUR
      309,695.3253XPR
    • 300EUR
      371,634.39036XPR
    • 500EUR
      619,390.6506XPR
    • 1024EUR
      1,268,512.05243XPR
    • 5000EUR
      6,193,906.50602XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin87,249.287,370,870.6782,846.77505,112.278,687,363.753,013,458.55
    ETHEthereum3,055.71258,148.472,901.5217,690.44304,255.74105,539.73
    USDTTether USDt1.0084.490.949695.7999.5834.54
    BNBBinance Coin620.9552,458.55589.623,594.8861,828.0421,446.81
    XRPXRP0.7707265.110.731834.4676.7426.61
    SOLSolana209.1317,667.67198.581,210.7320,823.267,223.13
    USDCUSD Coin1.0084.480.949615.7899.5734.54
    ADACardano0.5787748.890.549573.3557.6219.99
    AVAXAvalanche31.132,629.8929.55180.223,099.611,075.19
    DOGEDogecoin0.3601530.420.341972.0835.8512.43

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sfx

      SFX

      Safex
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • blur

      BLUR

      BLUR
    • spa

      SPA

      Sperax
    • mdx

      MDX

      Mdex

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Proton?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.