Converter-BG

1 XPR ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.00655 Canadian Dollar.

1 XPR = 0.00655 CAD

Chuyển đổi 1 Proton thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/CAD tỷ lệ: 1 XPR = 0.00655 CAD

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/15 22:00

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.00655 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.00655 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 152.671755 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi +2.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +46.87% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,753,193,964.258297 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là $ 160,708,149.57246

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.00655CAD
    • 12XPR
      0.07871CAD
    • 20XPR
      0.13118CAD
    • 32XPR
      0.2099CAD
    • 35XPR
      0.22957CAD
    • 37XPR
      0.24269CAD
    • 50XPR
      0.32797CAD
    • 69XPR
      0.45259CAD
    • 77XPR
      0.50507CAD
    • 300XPR
      1.96782CAD
    • 1024XPR
      6.71684CAD
    • 5000XPR
      32.79707CAD

    CAD ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1CAD
      152.45263XPR
    • 12CAD
      1,829.43167XPR
    • 20CAD
      3,049.05279XPR
    • 32CAD
      4,878.48447XPR
    • 35CAD
      5,335.84239XPR
    • 37CAD
      5,640.74767XPR
    • 50CAD
      7,622.63199XPR
    • 69CAD
      10,519.23215XPR
    • 77CAD
      11,738.85327XPR
    • 300CAD
      45,735.79198XPR
    • 1024CAD
      156,111.50329XPR
    • 5000CAD
      762,263.1997XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,415.7410,096,298.04101,209.20652,068.339,167,759.424,726,477.19
    ETHEthereum3,073.71264,301.442,649.4517,069.88239,994.10123,729.97
    USDTTether USDt1.0086.000.862195.5578.0940.26
    BNBBinance Coin688.9859,244.33593.883,826.2853,795.7327,734.61
    XRPXRP2.89248.732.4916.06225.85116.44
    SOLSolana161.5213,889.55139.23897.0512,612.156,502.24
    USDCUSD Coin1.0086.000.862135.5578.0940.26
    ADACardano0.7356763.250.634134.0857.4429.61
    AVAXAvalanche21.991,891.0918.95122.131,717.17885.29
    DOGEDogecoin0.1954716.800.168491.0815.267.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • roost

      ROOST

      Roost Coin
    • awe

      AWE

      AWE Network
    • umee

      UMEE

      Umee
    • cvc

      CVC

      Civic
    • vet

      VET

      VeChain
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • w

      W

      Wormhole
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • bzz

      BZZ

      Swarm

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Proton?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.