Converter-BG

1 PEAQ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Peaq bằng 9.07213 Indian Rupee.

1 PEAQ = 9.07213 INR

Chuyển đổi 1 Peaq thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PEAQ/INR tỷ lệ: 1 PEAQ = 9.07213 INR

Mua Peaq (PEAQ)

Chuyển thành

từ
peaq
PEAQPeaq
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/02 14:00

Peaq Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Peaq9.07213 INR . Điều này có nghĩa là 1 Peaq có giá trị là 9.07213 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.110227 Peaq.

Giá trị của Peaq đã thay đổi +0.65% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 893,524,291.7384144 Peaq, Peaq hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 8,399,001,023.58531

    Peaq Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PEAQ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0003PEAQ
      0.00272INR
    • 0.007PEAQ
      0.0635INR
    • 0.009PEAQ
      0.08164INR
    • 0.12PEAQ
      1.08865INR
    • 0.22PEAQ
      1.99587INR
    • 0.5PEAQ
      4.53606INR
    • 0.6PEAQ
      5.44328INR
    • 0.8912PEAQ
      8.08508INR
    • 1PEAQ
      9.07213INR
    • 6PEAQ
      54.43282INR
    • 10PEAQ
      90.72137INR
    • 2000PEAQ
      18,144.27584INR

    INR ĐẾN PEAQ

    • Số lượng
    • 0.0003INR
      0.00003PEAQ
    • 0.007INR
      0.00077PEAQ
    • 0.009INR
      0.00099PEAQ
    • 0.12INR
      0.01322PEAQ
    • 0.22INR
      0.02425PEAQ
    • 0.5INR
      0.05511PEAQ
    • 0.6INR
      0.06613PEAQ
    • 0.8912INR
      0.09823PEAQ
    • 1INR
      0.11022PEAQ
    • 6INR
      0.66136PEAQ
    • 10INR
      1.10227PEAQ
    • 2000INR
      220.4552PEAQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Peaq Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,059.858,886,725.2891,105.43591,663.398,233,957.534,078,482.76
    ETHEthereum2,514.44214,733.652,201.4114,296.60198,960.5598,550.08
    USDTTether USDt1.0085.410.875695.6879.1439.20
    BNBBinance Coin654.1455,864.08572.713,719.3351,760.6325,638.32
    XRPXRP2.14183.161.8712.19169.7184.06
    SOLSolana152.5113,024.76133.52867.1612,068.035,977.59
    USDCUSD Coin1.0085.410.875635.6879.1339.19
    ADACardano0.6702657.240.586823.8153.0326.27
    AVAXAvalanche20.491,750.0317.94116.511,621.49803.16
    DOGEDogecoin0.1896716.190.166061.0715.007.43

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • voxel

      VOXEL

      Voxies
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • wnxm

      WNXM

      Wrapped NXM
    • sqgrow

      SQGROW

      SquidGrow
    • data

      DATA

      Streamr
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • celr

      CELR

      Celer Network
    • shell

      SHELL

      MyShell
    • usdd

      USDD

      USDD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PEAQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Peaq với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Peaq?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.