Converter-BG

1 OXT ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Orchid bằng 99.10228 South Korean Won.

1 OXT = 99.10228 KRW

Chuyển đổi 1 Orchid thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/KRW tỷ lệ: 1 OXT = 99.10228 KRW

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/13 01:00

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid99.10228 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 99.10228 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.01009 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi -0.8% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 979,779,107.8279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 91,692,490,591.68634

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0015OXT
      0.14865KRW
    • 0.0025OXT
      0.24775KRW
    • 0.004OXT
      0.3964KRW
    • 0.01OXT
      0.99102KRW
    • 0.0125OXT
      1.23877KRW
    • 0.06OXT
      5.94613KRW
    • 0.15OXT
      14.86534KRW
    • 0.35OXT
      34.6858KRW
    • 1OXT
      99.10228KRW
    • 50OXT
      4,955.11441KRW
    • 75OXT
      7,432.67161KRW
    • 77OXT
      7,630.87619KRW

    KRW ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 0.0015KRW
      0OXT
    • 0.0025KRW
      0OXT
    • 0.004KRW
      0OXT
    • 0.01KRW
      0.0001OXT
    • 0.0125KRW
      0.0001OXT
    • 0.06KRW
      0.0006OXT
    • 0.15KRW
      0.0015OXT
    • 0.35KRW
      0.0035OXT
    • 1KRW
      0.01OXT
    • 50KRW
      0.5045OXT
    • 75KRW
      0.7567OXT
    • 77KRW
      0.7769OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin63,001.275,298,996.3357,571.63353,519.066,027,731.272,159,368.74
    ETHEthereum2,470.14207,762.402,257.2613,860.73236,334.5584,664.26
    USDTTether USDt1.0084.120.914015.6195.6934.28
    BNBBinance Coin576.1848,462.65526.523,233.1555,127.3919,748.78
    XRPXRP0.5369945.160.490713.0151.3718.40
    SOLSolana146.1812,295.86133.59820.3113,986.835,010.62
    USDCUSD Coin1.0084.130.914145.6195.7134.28
    ADACardano0.3524829.640.322101.9733.7212.08
    AVAXAvalanche28.492,396.8826.04159.902,726.51976.74
    DOGEDogecoin0.110859.320.101290.6220310.603.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • id

      ID

      SPACE ID
    • gme

      GME

      Gamestop
    • icx

      ICX

      ICON
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • azero

      AZERO

      Aleph Zero
    • psp

      PSP

      ParaSwap
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • maneki

      MANEKI

      maneki
    • town

      TOWN

      Town Star

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Orchid?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.