Converter-BG

1 OXT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Orchid bằng 3.25573 Indian Rupee.

1 OXT = 3.25573 INR

Chuyển đổi 1 Orchid thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/INR tỷ lệ: 1 OXT = 3.25573 INR

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/05 13:00

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid3.25573 INR . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 3.25573 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.30715 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.78% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 997,214,634.4279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 3,228,164,618.15208

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0004OXT
      0.0013INR
    • 0.003OXT
      0.00976INR
    • 0.015OXT
      0.04883INR
    • 0.02OXT
      0.06511INR
    • 0.093OXT
      0.30278INR
    • 0.3OXT
      0.97671INR
    • 1OXT
      3.25573INR
    • 1.5OXT
      4.88359INR
    • 3OXT
      9.76719INR
    • 16OXT
      52.0917INR
    • 37OXT
      120.46205INR
    • 300OXT
      976.71939INR

    INR ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 0.0004INR
      0.0001OXT
    • 0.003INR
      0.0009OXT
    • 0.015INR
      0.0046OXT
    • 0.02INR
      0.0061OXT
    • 0.093INR
      0.0285OXT
    • 0.3INR
      0.0921OXT
    • 1INR
      0.3071OXT
    • 1.5INR
      0.4607OXT
    • 3INR
      0.9214OXT
    • 16INR
      4.9144OXT
    • 37INR
      11.3645OXT
    • 300INR
      92.1451OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,327.269,071,116.7089,048.76552,444.438,319,570.734,307,976.83
    ETHEthereum3,325.37294,788.162,893.8517,953.03270,364.83139,998.26
    USDTTether USDt0.9999088.630.870155.3981.2942.09
    BNBBinance Coin952.2184,411.63828.645,140.7977,418.0940,088.04
    XRPXRP2.24198.881.9512.11182.4094.45
    SOLSolana157.8013,988.74137.32851.9312,829.766,643.41
    USDCUSD Coin0.9998488.630.870095.3981.2942.09
    ADACardano0.5364047.550.466802.8943.6122.58
    AVAXAvalanche16.621,473.8914.4689.761,351.78699.97
    DOGEDogecoin0.1638214.520.142560.8844313.316.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aidoge

      AIDOGE

      ArbDoge AI
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • avxt

      AVXT

      Avaxtars Token
    • xch

      XCH

      Chia
    • dana

      DANA

      Ardana
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Orchid?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.