Converter-BG

1 OXT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Orchid bằng 6.14802 Indian Rupee.

1 OXT = 6.14802 INR

Chuyển đổi 1 Orchid thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/INR tỷ lệ: 1 OXT = 6.14802 INR

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 23:00

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid6.14802 INR . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 6.14802 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.162653 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi +2.56% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 982,294,556.7979902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 5,529,765,772.68303

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0004OXT
      0.00245INR
    • 0.003OXT
      0.01844INR
    • 0.015OXT
      0.09222INR
    • 0.02OXT
      0.12296INR
    • 0.093OXT
      0.57176INR
    • 0.3OXT
      1.8444INR
    • 1OXT
      6.14802INR
    • 1.5OXT
      9.22204INR
    • 3OXT
      18.44408INR
    • 16OXT
      98.36844INR
    • 37OXT
      227.47702INR
    • 300OXT
      1,844.40833INR

    INR ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 0.0004INR
      0OXT
    • 0.003INR
      0.0004OXT
    • 0.015INR
      0.0024OXT
    • 0.02INR
      0.0032OXT
    • 0.093INR
      0.0151OXT
    • 0.3INR
      0.0487OXT
    • 1INR
      0.1626OXT
    • 1.5INR
      0.2439OXT
    • 3INR
      0.4879OXT
    • 16INR
      2.6024OXT
    • 37INR
      6.0181OXT
    • 300INR
      48.7961OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,791.508,779,414.2691,366.22581,193.428,480,307.033,984,753.64
    ETHEthereum2,334.80199,415.272,075.2813,201.20192,621.3690,509.53
    USDTTether USDt1.0085.410.888885.6582.5038.76
    BNBBinance Coin645.3755,121.28573.643,649.0053,243.3425,018.15
    XRPXRP2.33199.282.0713.19192.5090.45
    SOLSolana173.2114,794.30153.96979.3714,290.276,714.75
    USDCUSD Coin1.0085.440.889205.6582.5338.78
    ADACardano0.7736266.070.687634.3763.8229.98
    AVAXAvalanche23.071,970.8120.51130.461,903.67894.50
    DOGEDogecoin0.2040117.420.181341.1516.837.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha
    • bnkr

      BNKR

      BankrCoin
    • lym

      LYM

      Lympo
    • nochill

      NOCHILL

      AVAX HAS NO CHILL
    • nmr

      NMR

      Numeraire
    • fofar

      FOFAR

      Fofar
    • mfer

      MFER

      mfercoin
    • milk_ada

      MILK_ADA

      MILK CARDANO
    • zon

      ZON

      Zon Token
    • alpine

      ALPINE

      Alpine F1 Team Fan Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Orchid?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.