Converter-BG

1 OXT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Orchid bằng 4.97278 Indian Rupee.

1 OXT = 4.97278 INR

Chuyển đổi 1 Orchid thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/INR tỷ lệ: 1 OXT = 4.97278 INR

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/12 11:00

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid4.97278 INR . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 4.97278 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.201094 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi +0.69% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 997,214,634.4279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 4,621,045,093.36683

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0004OXT
      0.00198INR
    • 0.003OXT
      0.01491INR
    • 0.015OXT
      0.07459INR
    • 0.02OXT
      0.09945INR
    • 0.093OXT
      0.46246INR
    • 0.3OXT
      1.49183INR
    • 1OXT
      4.97278INR
    • 1.5OXT
      7.45917INR
    • 3OXT
      14.91835INR
    • 16OXT
      79.56453INR
    • 37OXT
      183.99299INR
    • 300OXT
      1,491.8351INR

    INR ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 0.0004INR
      0OXT
    • 0.003INR
      0.0006OXT
    • 0.015INR
      0.003OXT
    • 0.02INR
      0.004OXT
    • 0.093INR
      0.0187OXT
    • 0.3INR
      0.0603OXT
    • 1INR
      0.201OXT
    • 1.5INR
      0.3016OXT
    • 3INR
      0.6032OXT
    • 16INR
      3.2175OXT
    • 37INR
      7.4405OXT
    • 300INR
      60.3283OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,015.6410,130,583.36100,962.38656,178.799,212,873.994,741,034.04
    ETHEthereum2,973.61255,258.082,543.9216,533.59232,134.76119,458.79
    USDTTether USDt1.0085.850.855655.5678.0740.17
    BNBBinance Coin693.5459,534.40593.323,856.1654,141.3027,861.63
    XRPXRP2.83243.582.4215.77221.51113.99
    SOLSolana162.7513,971.35139.23904.9512,705.726,538.48
    USDCUSD Coin0.9994085.780.854995.5578.0140.14
    ADACardano0.7307762.730.625184.0657.0429.35
    AVAXAvalanche20.981,801.6817.95116.691,638.47843.17
    DOGEDogecoin0.2019917.330.172801.1215.768.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • t

      T

      Threshold
    • krl

      KRL

      Kryll
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • xah

      XAH

      Xahau
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • newm

      NEWM

      NEWM
    • sail

      SAIL

      SolanaSail

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Orchid?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.